I. Lĩnh vực An toàn, vệ sinh lao động
TT | Tên thông tin | Dạng thức | Nơi nhận | Tần suất | Thời hạn | Thời hạn lưu | Văn bản căn cứ | |
NHÓM 1: BÁO CÁO ĐỊNH KỲ | ||||||||
1 | Báo cáo tình hình thực hiện công tác ATVSLĐ | Bản giấy | BQL KCX, Sở LĐTBXH, Sở Y tế |
Hàng năm | Trước ngày 10/1 | Vĩnh viễn | 07/2016/TT-BLĐTBXH | |
2 | Báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động | Bản giấy | Thanh tra Sở LĐTBXH | 6 tháng | Trước ngày 10/1 | 20 năm | 39/2016/NĐ-CP | |
3 | Báo cáo y tế lao động của cơ sở lao động | Bản giấy | Trung tâm y tế Quận, huyện | 6 tháng | Trước ngày 10/1 | 20 năm | 19/2016/TT-BYT | |
4 | Báo cáo tình hình hoạt động hóa chất | Trực tuyến | Cục Hoá chất | Hàng năm |
Trước ngày 15/1 Trước 15/2 (từ năm 2024) |
Vĩnh viễn | ||
5 | Báo cáo công tác tự kiểm tra an toàn về PCCC | Bản giấy | Cảnh sát PCCC | 6 tháng | Không quy định cụ thể. Đề xuất: thực hiện trong tháng 1 và tháng 7 hàng năm | 20 năm | 136/2020/NĐ-CP | |
6 | Tổng hợp tình hình TNLĐ, BNN của người lao động thuê lại | Bản giấy | Đơn vị cho thuê lại lao động | 6 tháng | Không quy định cụ thể. Đề xuất: trước ngày 10/1 và 5/7 hàng năm | 20 năm | 39/2016/NĐ-CP | |
7 | Thông báo tình hình biến động lao động tháng 12 năm trước | Bản giấy | Trung tâm dịch vụ việc làm | Hàng tháng | Trước ngày 3/1 | 5 năm | 28/2015/TT-BLĐTBXH | |
8 | Báo cáo tình hình sử dụng người lao động nước ngoài năm trước | Bản giấy | Sở LĐTBXH | 6 tháng | Trước ngày 5/1 | 5 năm | 152/2020/NĐ-CP | |
9 | Báo cáo tình hình tham gia bảo hiểm thất nghiệp năm trước | Bản giấy | Sở LĐTBXH | Hàng năm | Trước ngày 15/1 | 5 năm |
II. Lĩnh vực Môi trường
TT | Tên thông tin | Dạng thức | Nơi nhận | Tần suất | Thời hạn | Thời hạn lưu | Văn bản căn cứ | |
NHÓM 1: BÁO CÁO ĐỊNH KỲ | ||||||||
7 | Báo cáo công tác bảo vệ môi trường | Bản giấy hoặc điện tử | CQ cấp giấy phép môi trường; Sở TNMT; UBND cấp huyện; BQL KCN | Hàng năm | Trước ngày 15/1 | Vĩnh viễn | 02/2022/TT-BTNMT; 3233/QĐ-BTNMT |