THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
248 |
Absorbed dose |
Liều hấp thụ |
EXPOSURE |
1249 |
Acceptable daily intake = ADI |
Liều lượng hấp thụ chấp nhận được hằng ngày, ADI |
EXPOSURE LIMITS |
1250 |
Acceptable levels of exposure |
Các mức phơi nhiễm chấp nhận được |
EXPOSURE LIMITS |
1251 |
Accidental exposure dose |
Liều phơi nhiễm ngẫu nhiên gây tai nạn, liều phơi nhiễm |
EXPOSURE |
1272 |
Action level (exposure to harmful substances) |
Mức tác động (phơi nhiễm với chất nguy hiểm) |
EXPOSURE LIMITS |
1285 |
Adaptation of work to man |
Sự thích ứng của công việc với con người |
ERGONOMICS |
1336 |
Adaptation to work |
Sự thích ứng với công việc |
ERGONOMICS |
1337 |
Air monitoring = Environmental monitoring |
Quan trắc không khí, quan trắc môi trường |
EXPOSURE MONITORING |
1352 |
Air shooting = Compressed-air blasting |
Phun bằng khí nén, bắn phá bằng khí nén |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
1354 |
Anthropometry |
Nhân trắc học |
ERGONOMICS |
1680 |
Abrasion dermatitis = Friction dermatitis = Traumatic eczema = "Wear and tear" dermatitis |
Bệnh ngoài da và bệnh chàm do tiếp xúc cơ học với các yếu tố có hại, chai da do tác động cơ học |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2331 |
Abrasive-blasting helmet |
Mũ bảo vệ khi phun cát |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
1821 |
Abrasive-blasting respirator = Abrasive hood |
Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp khi phun cát, mũ trùm đầu khi phun cát |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
1858 |
Absoptance = Absorption factor = Absorptivity |
Sự hấp thụ, yếu tố hấp thụ, độ hấp thụ |
Glare protection and control |
1859 |
Absorbance |
Chỉ số hấp thụ |
NON-IONISING RADIATION |
2324 |
Absorbed dose |
Liều hấp thụ |
Ionising radiation |
2329 |
Absorbent cotton = Cotton wool |
Bông băng, bông thấm nước |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
2330 |
Absorbing liquid |
Dung dịch hấp thụ (để lấy mẫu) |
SAMPLING |
2363 |
Absorption coefficient |
Hệ số hấp thụ |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2364 |
Absorption silencer = Dissipative muffler = Sound absorber |
Bộ hấp thụ âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2366 |
Absorption spectroscopy |
Quang phổ hấp thụ |
SAMPLING |
2549 |
Absorptive glass (protective filter against optical radiation) = filter lens |
Kính lọc (bảo vệ mắt) |
Eye protection |
2550 |
Absorptive glass (protective filter against optical radiation) = filter lens |
Kính lọc (bảo vệ mắt) |
NON-IONISING RADIATION |
465 |
Acanthosis |
Bệnh dày lớp gai |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2452 |
Acceptable daily intake = ADI |
Liều hấp thụ chấp nhận được hằng ngày, ADI |
TOXICOLOGY |
124 |
Accident insurance fund |
Quỹ bảo hiểm tai nạn |
Insurance |
846 |
Accident neurosis = Metatraumatic neurosis = Post-traumatic neurosis = Traumatic neurosis |
Chứng loạn thần kinh do tai nạn, chứng loạn thành kinh do chấn thương |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
1476 |
Accident prevention |
Phòng ngừa tai nạn |
SAFETY ENGINEERING |
181 |
Accident prevention programme = Safety programme |
Chương trình an toàn, chương trình phòng ngừa tai nạn |
SAFETY PROGRAMMES |
234 |
Accident prevention refresher course = Safety and health refresher course |
Khóa huấn luyện lại vể an toàn và vệ sinh lao động, khóa huấn luyện phòng ngừa tai nạn |
TRAINING |
273 |
Accident proneness = Predisposition to accidents = Susceptibility of danger |
Xu hướng dễ xảy ra tai nạn, dự đoán tai nạn |
Human factors |
383 |
Accident proneness = Predisposition to accidents = Susceptibility of danger = Susceptibility to accidents |
Xu hướng dễ xảy ra tai nạn, dự đoán tai nạn |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
427 |
Accident psychology |
Tâm lý học tai nạn |
Human factors |
655 |
Accident psychology |
Tâm lý học tai nạn |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
504 |
Accident research |
Nghiên cứu tai nạn |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
569 |
Accidental exposure dose |
Liều phơi nhiễm ngẫu nhiên gây tai nạn, liều phơi nhiễm |
Ionising radiation |
631 |
Accidental exposure dose |
Liều phơi nhiễm ngẫu nhiên gây tai nạn, liều phơi nhiễm |
TOXICOLOGY |
738 |
Accidental ram stroke |
Va chạm ngẫu nhiên của cơ cấu trượt gây tai nạn (máy dập, máy ép) |
MACHINE SAFETY |
778 |
Accidental release |
Sự xả, phụt gây tai nạn |
MAJOR HAZARDS |
845 |
Accidental release |
Sự xả, phụt gây tai nạn |
SPILLS |
1003 |
Accidental tripping = Inadvertent activation= Inadvertent operation |
Khởi động do sự cố (máy), chạy không chủ ý, hoạt động do sự cố |
MACHINE SAFETY |
1132 |
Accidentology |
Khoa học về tai nạn |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
1050 |
Acclimatisation |
Sự thích nghi khí hậu |
PHYSIOLOGY |
1051 |
Accommodation (of sense organs, particularly the eye) |
Sự thích nghi (của các giác quan, đặc biệt là mắt) |
PHYSIOLOGY |
1052 |
ACGIH = American Conference of Governmental Industrial Hygienists |
Hội của các nhà vệ sinh công nghiệp quốc gia Hoa Kỳ |
OSH INSTITUTIONS |
1240 |
Achromatopia = Achronatopsia = Colour blindness |
Không có khả năng nhìn màu, mù màu |
Eye disorders and vision defects |
1891 |
Achromy = Depigmentation = Loss of pigmentation (of the skin) = Vitiligo |
Bệnh bạch biến, mất sắc tố da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1356 |
Acid-proof clothing |
Quần áo chống axit |
PROTECTIVE CLOTHING |
1493 |
Acid-proof glove |
Găng tay chống axit |
PROTECTIVE CLOTHING |
1503 |
Acosta's disease = Acute mountain sickness = Mountain anaemia = Mountain sickness = Altitude anoxia = Altitude sickness = AMS |
Bệnh say núi cao, bệnh say độ cao, thiếu oxy ở độ cao, hội chứng Acota, AMS |
LOW ATMOSPHERIC PRESSURE |
1565 |
Acoustial booth = Sound isolating booth = Sound-proof cabin |
Cabin chống ồn, buồng cách âm, buồng tiêu âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1611 |
Acoustic signal = sound signal |
Tín hiệu âm thanh |
Hazard signalling |
2584 |
Acoustic trauma = Auditory trauma = Noise-included lesion |
Chấn thương do âm thanh, chấn thương do tiếng ồn |
Hearing damage |
2306 |
Acoustical baffle = Sound baffle |
Màn che trắng âm thanh |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2435 |
Acoustical enclosure = Sound-absorbing enclosure = Sound-attenuating enclosure = Sound-proofing enclosure |
Bao cách âm, lớp phủ cách âm |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2404 |
Acoustical helmet = Helmet-type hearing protector |
Mũ chống ồn, dụng cụ bảo vệ thính giác kiểu mũ |
Hearing protection |
2504 |
Acoustical hood = Sound-absorbing hood |
Chụp cách âm, chụp chống ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2505 |
Acquired Immuno-Deficiency Syndrome = AIDS |
Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, AIDS |
Infectious diseases |
2506 |
Acroneurosis |
Chứng loạn thần kinh đầu chi |
NEUROPATHIES |
2508 |
Acroneurosis = Angioneuropathy |
Bệnh thần kinh mạch máu |
NEUROPATHIES |
2509 |
Acropathy |
Bệnh lý đầu chi |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
2545 |
Act of God |
Thiên tai, tình trạng bất khả kháng |
Insurance |
13 |
Act of God |
Thiên tai, tình trạng bất khả kháng |
LEGAL ASPECTS |
848 |
Actinic keratitis = Flash burn = Ultraviolet keratitis |
Viêm giác mạc do tia cực tím |
Eye disorders and vision defects |
849 |
Actinic keratitis = Flash burn = Ultraviolet keratitis |
Viêm giác mạc do tia cực tím |
NON-IONISING RADIATION |
850 |
Actinomycosis |
Bệnh nhiễm nấm do bức xạ |
MYCOSES |
851 |
Activated carbon filter |
Bộ lọc than hoạt tính |
SAMPLING |
855 |
Acute exposure |
Phơi nhiễm cấp tính |
TOXICOLOGY |
966 |
Acute poisoning |
Nhiễm độc cấp tính |
TOXIC EFFECTS |
1036 |
Acute silicosis |
Bệnh bụi phổi silic cấp tính |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1056 |
Acute silicosis Aluminium dust pneumoconiosis = Aluminium lung = Aluminosis |
Bệnh bụi phổi do bụi nhôm, bệnh bụi phổi nhôm |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1057 |
Adaption to noise = Noise adaptation |
Thích nghi tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2065 |
Adaption to noise = Noise adaptation = Noise adaptation |
Thích nghi tiếng ồn |
PHYSIOLOGY |
2159 |
Adjustable steel strut = Jack screw (trench shoring) |
Cột chống vít xoay để bảo vệ đường hào, kênh |
LIFTING EQUIPMENT |
2451 |
Admission valve = Inhalation valve (respirators) = Inlet valve |
Chuyên viên tâm lý lao động, nhà tâm lý lao động |
RESPIRATORY FUNCTION |
2544 |
ADR = European Agreement concerning the International Carriage of Dangerous Goods by Road |
Hiệp định châu Âu về chuyên chở quốc tế các hàng hóa nguy hiểm bằng đường bộ, ADR |
International organisations |
2546 |
Aerobic work capacity |
Khả năng làm việc hiếu khí |
RESPIRATORY FUNCTION |
2548 |
Aerobic work capacity |
Khả năng làm việc hiếu khí |
WORK CAPACITY |
129 |
Aerosol = Spay |
Sol khí, sự phun mù |
SUBSTANCES |
2071 |
Aerotitis media = Decompression otitis |
Bệnh đau tai do giảm áp |
Hearing damage |
149 |
Aetiological factor |
Yếu tố căn nguyên |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
2519 |
Age-induced threshold shift (audiology) |
Sự thay đổi ngưỡng nghe theo tuổi |
Hearing damage |
284 |
Agranulocytosis |
Bệnh mất bạch cầu hạt |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
331 |
Air cleaning |
Làm sạch khí |
VENTILATION |
418 |
Air curtain |
Màn trắng bằng khí, màn gió |
Fire prevention and control |
859 |
Air foam = Mechanical foam |
Bọt khí, bọt hình thành do cơ học |
Fire prevention and control |
860 |
Air inlet |
Cửa cấp khí |
VENTILATION |
861 |
Air purifier (respirators) |
Bộ lọc không khí (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
862 |
Air renewal |
Trao đổi không khí |
VENTILATION |
1070 |
Air sampler |
Dụng cụ lấy mẫu khí |
SAMPLING |
1074 |
Air sampling |
Lấy mẫu khí |
SAMPLING |
2040 |
Air sickness |
Bệnh khí áp |
LOW ATMOSPHERIC PRESSURE |
2321 |
Air space per person |
Thể tích không khí theo đầu người |
VENTILATION |
1348 |
Air space per person |
Thể tích không khí theo đầu người |
WORKING CONDITIONS |
1357 |
Air supply (respirators) |
Cấp khí thở (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1678 |
Air supply hose (respirators) |
Ống cấp khí thở (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1710 |
Airborne particulate sampler = Dust sampler |
Dụng cụ lấy mẫu bụi, dụng cụ thu mẫu bụi |
MEASURING INSTRUMENTS |
1963 |
Airborne particulate sampler = Dust sampler |
Dụng cụ lấy mẫu bụi, dụng cụ thu mẫu bụi |
SAMPLING |
1987 |
Air-conditioner disease = Humidifier fever |
Bệnh do làm việc trong phòng điều hòa không khí |
Infectious diseases |
2041 |
Air-conditioner disease = Humidifier fever |
Bệnh do làm việc trong phòng điều hòa không khí |
REPORTING OF ACCIDENTS AND DISEASES |
2076 |
Air-conditioner disease = Humidifier fever |
Bệnh do làm việc trong phòng điều hòa không khí |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2142 |
Air-exchange rate |
Tỷ lệ trao đổi khí |
VENTILATION |
2143 |
Air-fed hood = Air-line hood respirator = Positive pressure dust hood |
Mặt trùm có ống cấp khí, mặt trùm có cấp khí tươi, mặt trùm chống bụi bằng áp suất dương |
RESPIRATORY FUNCTION |
2149 |
Airflow indicator = Airflow meter |
Dụng cụ chỉ báo dòng khí, máy đo lưu lượng dòng khí |
MEASURING INSTRUMENTS |
2328 |
Airflow indicator = Airflow meter |
Dụng cụ chỉ báo dòng khí, máy đo lưu lượng dòng khí |
VENTILATION |
2332 |
Airflow noise = Airstream noise |
Tiếng ồn khí động, tiếng ồn của dòng khí |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
77 |
Airflow noise = Airstream noise |
Tiếng ồn khí động, tiếng ồn của dòng khí |
VENTILATION |
82 |
Airflow rate (respirators) |
Lưu lượng thông khí (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
83 |
Airflow resistance = Breathing resistance = Resistance to breathing |
Sức cản thở, trở lực thở, trở kháng thở |
RESPIRATORY FUNCTION |
84 |
Air-foam extinguisher |
Dụng cụ chữa cháy dùng bọt khí bình, bọt chữa cháy |
Fire prevention and control |
2277 |
Air-foam generator |
Thiết bị tạo bọt khí |
Fire prevention and control |
2284 |
Air-pollution control |
Kiểm soát ô nhiễm không khí |
POLLUTION CONTROL |
958 |
Air-purifying respirator = Filter-type respirator |
Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp có phin lọc khí |
RESPIRATORY FUNCTION |
899 |
Air-regulating valve = Demand regulator = Demand valve (respirators) = Lung-governed demand valve = Regulator |
Van tự động cấp khí thở, van điều chỉnh khí thở (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
336 |
Airway obstruction |
Sự cản trở đường khí |
RESPIRATORY FUNCTION |
361 |
Airway resistance |
|
RESPIRATORY FUNCTION |
413 |
Aisleway = Passageway |
Lối đi, đường đi |
WORKPLACES |
414 |
Alarm device |
Thiết bị báo động |
Hazard signalling |
470 |
Alarm signal = Warning signal |
Tín hiệu báo động, tín hiệu cảnh báo |
Hazard signalling |
472 |
Alarm system |
Hệ thống báo động |
Hazard signalling |
473 |
Alertness = Vigilance |
Sự đề phòng, sự cảnh giác |
Human factors |
602 |
Allergenic effect |
Tác động gây dị ứng |
TOXIC EFFECTS |
685 |
Allergic alveolitis |
Viêm phế nang dị ứng |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
686 |
Allergic asthma |
Bệnh hen do dị ứng |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
812 |
Allergic dermatitis = Sensitisation dermatitis |
Chàm da dị ứng, bệnh viêm da dị ứng, chàm da mẫn cảm |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
944 |
Allergic respiratory disorder |
Rối loạn hô hấp do dị ứng |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
841 |
Allergy test |
Thử dị ứng |
MEDICAL TESTS |
898 |
Alpha radiation |
Bức xạ anpha, tia anpha |
Ionising radiation |
910 |
Aluminised fabric |
Vải sợi nhuôm |
PROTECTIVE CLOTHING |
900 |
Alveolar-arterial oxygen tension gradient |
Chênh lệch áp lực oxy phế nang mao mạch |
RESPIRATORY FUNCTION |
911 |
Ambient atmosphere |
Không khí xung quanh |
WORKING CONDITIONS |
912 |
Ametropia |
Dị tật khúc xạ |
Eye disorders and vision defects |
913 |
Anacusis = Deafness |
Tật điếc, sự điếc |
Hearing damage |
914 |
Analytical sensitivity |
Độ nhạy của phép phân tích |
SAMPLING |
915 |
Anamnesis = Case history (medical examinations) |
Tiền sử bệnh tật, tiền sử ca bệnh (kiểm tra y tế) |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
916 |
Anaphylaxis |
Sốc phản vệ |
MEDICAL EMERGENCIES |
917 |
Anchor rope = Arresting line = Lanyard = Safety lanyard = Securing line |
Dây treo an toàn, dây neo an toàn, dây để móc dây an toàn khi di chuyển |
Falls and fall prevention |
918 |
Anchoring point |
Điểm neo giữa |
Falls and fall prevention |
919 |
Ancylostomiasis = Ground itch = Hookworm disease |
Bệnh giun móc |
PARASITIC DISEASES |
920 |
Angiography |
X-quang mạch máu |
MEDICAL TESTS |
921 |
Animal-borne disease = Disease transmissible from animal to man = Zoonosis |
Bệnh lây từ động vật |
ZOONOSES |
922 |
Ankle guard |
Cơ cấu bảo vệ mắt cá chân |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
923 |
Anthracofibrosis = Carbon lung = Carbon pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi than xơ hóa |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
924 |
Anthracosilicosis |
Bệnh bụi phổi than – silic |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
925 |
Anthracosis = Miner's phthisis |
Bệnh bụi phổi than |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
926 |
Anthrax |
Bệnh than |
ZOONOSES |
937 |
Anthropometry |
Nhân trắc học |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
938 |
Anthropozoonosis |
Bệnh lây từ vật nuôi sang người |
ZOONOSES |
942 |
Anticholinesterase activity = Cholinesterase inhibition |
Ức chế men cholinesteraza |
TOXICOLOGY |
943 |
Anticholinesterase agent |
Yếu tố ức chế men cholinesterase |
MEDICAL TESTS |
948 |
Anticholinesterase agent |
Yếu tố ức chế men cholinesterase |
TOXICOLOGY |
945 |
Anticorrosion treatment |
Xử lý chống ăn mòn |
SAFETY ENGINEERING |
950 |
Antidote |
Thuốc giải độc (loại đối kháng) |
TOXICOLOGY |
946 |
Antidote treatment |
Điều trị giải độc (đối kháng) |
TOXICOLOGY |
947 |
Antidrumming compound = Antivibration application |
Vật liệu chống rung, ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
951 |
Antidrumming compound = Antivibration application |
Vật liệu chống rung, ồn |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
952 |
Antifall system |
Hệ thống chống rơi hệ thống chống ngã cao |
Falls and fall prevention |
954 |
Antiflooding device (oil burners) |
Cơ cấu chống tràn (cho mỏ đốt dầu) |
MACHINE SAFETY |
955 |
Antifogging agent = Antifogging compound |
Chất chống đọng sương |
RESPIRATORY FUNCTION |
956 |
Antifogging eyepiece = Antifogging lens = Anti-mist disc |
Kính chống động sương, kính chống mờ |
RESPIRATORY FUNCTION |
957 |
Antiglare filter |
Bộ lọc chống chói lóa |
Glare protection and control |
961 |
Antiglare protection |
Bảo vệ chống chói lóa |
Glare protection and control |
976 |
Antikickback device (circular saws) |
Cơ cấu chống thối lui (máy cưa đĩa) |
MACHINE SAFETY |
977 |
Antislip stud (footwear) |
Vấu chống trượt |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
978 |
Antistatic footwear = Conductive footwear |
Giày dép chống tĩnh điện |
PROTECTIVE CLOTHING |
1080 |
Antivibration mounting = Isolating machine mount = Resilient mounting = Vibration insulator = Vibration isolating mounting |
Bộ hấp thụ rung, bộ cách rung, cơ cấu chống rung, lắp móng chống rung cho máy |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
1129 |
Anuaria |
Vô hiệu |
Genitourinary system diseases |
1131 |
Anuria |
Vô hiệu |
SYMPTOMS |
1149 |
Aphthous fever |
Bệnh chân miệng, bệnh viêm miệng apto |
ZOONOSES |
1152 |
Apparatus |
Dụng cụ, thiết bị |
General OSH terms |
1163 |
Approval of dangerous machinery = Homologation of dangerous machinery |
Cho phép/ phê duyệt sử dụng các máy nguy hiểm |
MACHINE SAFETY |
1164 |
Apron |
Tạp dề |
PROTECTIVE CLOTHING |
1165 |
Apron Apron with breastplate |
Yếm che ngực |
PROTECTIVE CLOTHING |
1181 |
Aptitude for work = Fitness for employment = Work aptitude |
Khả năng lao động, sự thích hợp với công việc, kỹ năng làm việc |
WORK CAPACITY |
1182 |
Aptitude test |
Đánh giá năng lực |
WORK CAPACITY |
1183 |
Arc = Electric arc |
Hồ quang điện, hồ quang |
WELDING |
1185 |
Arc flash = Flashover |
Đánh lửa, phòng hồ quang |
WELDING |
1184 |
Arc welder's lung = Arc welder's siderosis |
Bệnh bụi phổi thợ hàn điện, bệnh bụi phổi sắt thợ hàn |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1219 |
Arc welder's lung = Arc welder's siderosis |
Bệnh bụi phổi thợ hàn điện, bệnh bụi phổi sắt thợ hàn |
WELDING |
1277 |
Arc-eye = Eyeflash = Photophthalmia = Welder's eye flash |
Bệnh đau mắt do ánh sáng chói, bệnh đau mắt của thợ hàn |
Eye disorders and vision defects |
1332 |
Arc-eye = Eyeflash = Photophthalmia = Welder's eye flash |
Bệnh đau mắt do ánh sáng chói, bệnh đau mắt của thợ hàn |
Injuries |
1703 |
Arc-eye = Eyeflash = Photophthalmia = Welder's eye flash |
Bệnh đau mắt do ánh sáng chói, bệnh đau mắt của thợ hàn |
WELDING |
1499 |
Arch formation = Arching = Bridging = Overhead bridging |
Tạo vòm (trong silo) |
SILOS |
1539 |
Arcing |
Sự phóng tia lửa điện, hồ quang điện |
WELDING |
1601 |
Argyrolenlis = Mercurialentis |
Phản xạ Atkinson, phản xạ màu của nan thủy tinh thể phía trước |
Eye disorders and vision defects |
1661 |
Argyrolenlis = Mercurialentis |
Phản xạ Atkinson, phản xạ màu của nan thủy tinh thể phía trước |
TOXIC EFFECTS |
1789 |
Argyrolenlis = Mercurialentis |
Phản xạ Atkinson, phản xạ màu của nan thủy tinh thể phía trước |
TOXIC EFFECTS |
1810 |
Arm protector = Protective sleeve = Sleevelet |
Bao cẳng tay, bao cánh tay, ống tay bảo vệ cẳng tay |
PROTECTIVE CLOTHING |
1878 |
Aromatic hydrocarbons |
Hydrocacbon thơm, cacbua thơm |
SUBSTANCES |
2124 |
Arrestor (presses) = Arrestor device = Stopping device |
Cơ cấu hãm (máy dập, ép) phương tiện chặn rơi |
MACHINE SAFETY |
2200 |
Arsenic dermatitis |
Bệnh viêm da do asen |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2275 |
Arsenic poisoning |
Nhiễm độc asen |
TOXIC EFFECTS |
2276 |
Artificial lighting |
Chiếu sáng nhân tạo |
LIGHTING |
2285 |
Artificial lighting |
Chiếu sáng nhân tạo |
WORKING CONDITIONS |
2531 |
Artificial silk keratitis |
Viêm giác mạc do tơ nhân tạo |
Eye disorders and vision defects |
2537 |
Artificial ventilation = Mechanical ventilation |
Thông gió cơ khí |
VENTILATION |
164 |
Asbestos body |
Sợi amiang, thể amiang |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
416 |
Asbestosis |
Bệnh bụi phổi amiang |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1094 |
Aseptic bone necrosis |
Hoại tử xương vô khuẩn |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
788 |
Ashing (analytical chemistry) |
Thiêu, vô cơ hóa (hóa phân tích) |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
836 |
Asphyxia |
Chết ngạt, tình trạng ngạt thở |
MEDICAL EMERGENCIES |
1105 |
Asphyxia |
Chết ngạt, tình trạng ngạt thở |
RESPIRATORY FUNCTION |
1210 |
Asphyxiant |
Chất gây ngạt |
TOXICOLOGY |
1638 |
Aspirating hygrometer = Aspirating psychrometer = Assmann hygrometer |
Dụng cụ đo độ ẩm có quạt hút, ẩm kế Assman |
MEASURING INSTRUMENTS |
1639 |
Aspiration-level test = Cassel group level-of-aspiration test |
Kiểm tra mức hít vào |
MEDICAL TESTS |
1616 |
Aspirator bulb = Rubber bulb aspirator |
Dụng cụ hút với bóp quả cao su, bơm hút bóp bóng |
SAMPLING |
1625 |
Assisted fresh-air hose breathing apparatus = Hose mask with blower |
Máy thở có ống dẫn khí sạch |
RESPIRATORY FUNCTION |
1637 |
Asthma |
Bệnh hen phế quản |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
1650 |
Atomic absorption spectrometry |
Bệnh hen phế quản |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1774 |
Atomic absorption spectrometry |
Bệnh hen phế quản |
SAMPLING |
2010 |
Atrial fibrillation = Auricular fibrillation |
Loạn nhịp do rung tâm nhĩ |
Heart disorders |
2013 |
Atrio-ventricular block = Atrio-ventricular dissociation = A-V block |
Nghẽn nhĩ – thất, blốc nhĩ – thất |
Heart disorders |
2032 |
Attenuation factor |
Yếu tố suy hao |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
268 |
Audible alarm = Audible warning device |
Dụng cụ cảnh báo bằng âm thanh, phương tiện báo động bằng âm thanh |
Hazard signalling |
433 |
Audiometer |
Máy đo thính lực |
MEASURING INSTRUMENTS |
434 |
Audiometric monitoring |
Kiểm tra thính lực |
MEDICAL TESTS |
566 |
Audiometric test = Hearing test |
Thử thính lực |
MEDICAL TESTS |
727 |
Audiometry |
Phép đo thính lực |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1041 |
Auditory damage = Hearing damage |
Tổn hại thính lực |
Hearing damage |
1044 |
Auditory fatigue |
Mệt mỏi thính giác |
Hearing damage |
1043 |
Auricular flutter |
Rung tâm nhĩ |
Heart disorders |
1532 |
Auricular plug = Ear plug = Insert protector |
Nút tai chống ồn, nút tai bảo vệ thính giác |
Hearing protection |
1533 |
Auricular plug = Ear plug = Insert protector |
Nút tai chống ồn, nút tai bảo vệ thính giác |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
1534 |
Authorisation of work = Permit-to-work = Safe work permit |
Giấy phép thực hiện các công việc nguy hiểm |
Hazardous operations |
1535 |
Authorisation of work = Permit-to-work = Safe work permit |
Giấy phép thực hiện các công việc nguy hiểm |
Injuries |
1961 |
Authorised person |
Nhà chức trách, người được ủy quyền |
LEGAL ASPECTS |
2274 |
Auto-ignition = Self-extinguishing = Spontaneous ignition temperature |
Nhiệt độ tự cháy |
Fire prevention and control |
2353 |
Automatic (self-recording) audiometer |
Máy đo thính lực tự ghi |
MEASURING INSTRUMENTS |
2354 |
Automatic arrest device (presses) = Automatic device with arrest of ram |
Thiết bị dùng tự động (máy dập, ép) |
MACHINE SAFETY |
163 |
Automatic feed |
Cấp tự động |
MACHINE SAFETY |
269 |
Automatic sprinkler = Automatic water spray = Sprinkler |
Đầu phun nước chữa cháy tự động |
Fire prevention and control |
1321 |
Automatic stop |
Dừng tự động, ngắt tự động |
MACHINE SAFETY |
1479 |
Auxiliary fan |
Quạt phụ trợ |
VENTILATION |
1844 |
Aviation sickness |
Bệnh say máy bay, bệnh giảm áp khi lên cao |
LOW ATMOSPHERIC PRESSURE |
2408 |
Axial fan = Axial-flow fan |
Quạt trục, quạt hướng trục |
VENTILATION |
9 |
Axis of tilt = Tilting axis (lifting equipment) |
Chính sách an toàn |
LIFTING EQUIPMENT |
153 |
Azo-compound |
Hợp chất Azo |
SUBSTANCES |