cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_B
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
154 Bacillary disentery  = Shigellosis  Bệnh lỵ trực khuẩn, bệnh nhiễm khuẩn  shigella Infectious diseases
1048 Back injury  Chấn thương cột sống Injuries
2420 Back strain Quá tải cột sống STRESS AND STRAIN
2524 Backache = Dorsalgia = Dorsal pain  Bênh đau lưng MUSCULOSKELETAL DISORDERS
417 Background radiation  Bức xạ nền, phòng bức xạ Ionising radiation
466 Back-pressure valve =  Flashback arrester  Cơ cấu chống lửa tạt ngược, van chống lửa tạt ngược Fire prevention and control
577 Back-pressure valve =  Flashback arrester  Cơ cấu chống lửa tạt ngược, van chống lửa tạt ngược PROTECTIVE EQUIPMENT
578 Backward overturning = Tipping over  Lộn ngược về phía sau, lật ngược OVERTURNING
1355 Bad posture = Incorrect posture  Tư thế sai ERGONOMICS
2342 Bagassosis  Bệnh phổi do bụi bã mía, bệnh bụi phổi bã mía PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
759 Baker's asthma = Millworker's asthma  Bệnh hen do bụi bột mì RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
1180 Bank of cyclones  Xiclon chùm, tổ hợp xiclon MEASURING INSTRUMENTS
1220 Bank of cyclones  Xiclon chùm, tổ hợp xiclon SAMPLING
1221 Banksman  Nhân viên tiếp nhận cửa hầm (mỏ) UNDERGROUND WORK
1305 Baritosis = Barium pneumoconiosis  Bệnh bụi phổi barit PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1306 Barotrauma  Chấn thương do khí áp Hearing damage 
1428 Barotrauma  Chấn thương do khí áp Injuries
1435 Barotraumatic arthrosis  Chấn thương khớp do khí áp MUSCULOSKELETAL DISORDERS
1840 Barotraumatic retina damage  Chấn thương võng mạc do giảm áp Eye disorders and vision defects
2005 Barotraumatic sinusitis  Viêm niêm mạc hốc mũi do giảm áp RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2051 Barrier cream  Kem bảo vệ da PROTECTIVE EQUIPMENT
2083 Barrier guard = Fixed guard  Rào chắn cố định MACHINE SAFETY
2415 Barrier wall = Noise control screen = Sound barrier = Sound-deadening partition = Sound-insulating barrier  Kết cấu chắn âm thanh, che chắn chống ồn, tường ngăn tiếng ồn NOISE PROTECTION AND CONTROL
2243 Basal metabolic rate = Basal metabolism  Chuyển hóa cơ bản, mức chuyển hóa cơ bản PHYSIOLOGY
103 Bearing noise  Tiếng ồn gối đỡ, tiếng ồn ổ đỡ MACHINE SAFETY
104 Beat  Tiếng đập, nhịp đập PHYSIOLOGY
105 Behaviour in life = Fire behaviour  Hành vi phản ứng khi có cháy Fire prevention and control
1353 BEI = Biological Exposure Index  Chỉ số tiếp xúc sinh học, chỉ số phơi nhiễm sinh học, BEI EXPOSURE
196 Belt conveyor  Băng tải MACHINE SAFETY
959 Bends (caisson disease)  Bệnh khi ép (bệnh của thợ lặn) MUSCULOSKELETAL DISORDERS
539 Bends (caisson disease)  Bệnh khi ép (bệnh của thợ lặn) SYMPTOMS
898 Benign pneumoconiosis  Bệnh bụi phổi nhẹ không xơ hóa PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1087 Benzene jag  Say Benzen NEUROPATHIES
2036 Benzene jag  Say Benzen TOXIC EFFECTS
2522 Benzene leukaemia  Bệnh bạch cầu do benzen, bệnh ung thư máu do benzen TOXIC EFFECTS
2523 Benzene narcosis  Gây ngủ do Benzen NEUROPATHIES
1759 Benzene narcosis  Gây ngủ do Benzen TOXIC EFFECTS
307 Benzene poisoning = Benzol poisoning  Nhiễm độc benzen TOXIC EFFECTS
547 Benzene-induced bone marrow damage = Benzene myelopathy  Bệnh suy tủy do Benzen MUSCULOSKELETAL DISORDERS
576 Benzene-induced bone marrow damage = Benzene myelopathy  Bệnh suy tủy do Benzen TOXIC EFFECTS
664 Benzene-induced haemopathy  Bệnh máy do benzen TOXIC EFFECTS
1367 Berylliosis = Beryllium disease  Bệnh bụi phổi beryli, bệnh phổi do beryli PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1648 Beta radiation  Bức xạ bêta Ionising radiation
1945 Bib and brace overall = Bib overall  yếm liền quần PROTECTIVE CLOTHING
2099 Bicycle ergometer  Xe đạp lực kế MEASURING INSTRUMENTS
1356 Bicycle ergometer  Xe đạp lực kế ERGONOMICS
2461 Bilharziasis = Schistosomiasis  Bệnh sán máng schistosoma PARASITIC DISEASES
2462 Biofeedback  Đáp ứng ngược sinh học PHYSIOLOGY
2464 Biological effect  Hiệu ứng sinh học TOXIC EFFECTS
1363 Biological exposure limit  Giới hạn tiếp xúc sinh học, giới hạn phơi nhiễm sinh học EXPOSURE LIMITS
2469 Biological half-life  Thời gian bán rã sinh học PHYSIOLOGY
2529 Biological half-life  Thời gian bán rã sinh học TOXICOLOGY
2514 Biological monitoring  Giám sát sinh học, quan trắc sinh học EXPOSURE MONITORING
51 Biological rhythm  Nhịp sinh học PHYSIOLOGY
590 Biological sampling  Lấy mẫu sinh học SAMPLING
1420 Biomachanics  Cơ sinh học ERGONOMICS
69 Biomechanics  Cơ sinh học PHYSIOLOGY
584 Biotechnology  Công nghệ sinh học NEW TECHNOLOGIES
1115 Biotransformation  Sự biến đổi sinh học, sự chuyển đổi chất trong cơ thể PHYSIOLOGY
206 Biotransformation  Sự biến đổi sinh học, sự chuyển đổi chất trong cơ thể TOXICOLOGY
232 Bird breeder's lung = Bird fancier's lung = Budgerigar breeder's lung = Pigeon breeder's disease  Bệnh phổi do nuôi chim, bệnh do nuôi loài lông vũ ZOONOSES 
1112 Birth defects  Dị tật bẩm sinh Genetic and reproductive effects
1118 Birth defects  Dị tật bẩm sinh TOXIC EFFECTS
1122 Biscuit makers' pneumoconiosis = Kaolinosis = Potters' silicosis   Bệnh bụi phổi cao lanh, bệnh bụi phổi silic ở công nhân làm gốm, sứ PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1173 Blackhead itch = Cable rash = Chloracne  Viêm da do tiếp xúc với các hidro cacbon có chứa clo, ban clo SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
2130 Bladder cancer  Ung thư bàng quang Genitourinary system diseases
1559 Blanketing  = Inerting (with inert gas)  Sự trơ hóa (với khí trơ) EXPLOSION 
1560 Blast = Shock wave  Sóng nổ, sóng chấn động EXPLOSIONS AND BLASTING
1681 Blaster’s certificate = Shotfirer’s certificate  Giấy phép làm việc với vật liệu nổ EXPLOSIONS AND BLASTING
1683 Blasting cap = Detonator  Kíp nổ, ngòi nổ EXPLOSIONS AND BLASTING
1579 Blasting fumes = Explosion fumes  Khói nổ, khói thuốc nổ SUBSTANCES
1690 Blasting fumes = Explosion fumes  Khói nổ, khói thuốc nổ EXPLOSIONS AND BLASTING
1580 Blastomycosis  Bệnh nấm blastomycose MYCOSES 
1581 Blepharitis  Viêm mí mắt Eye disorders and vision defects
1587 BLEVE = Boiling liquid expanding vapour explosion  Nổ do hơi chất lỏng sôi, BLEVE MAJOR HAZARDS
1712 BLEVE = Boiling liquid expanding vapour explosion  Nổ do hơi chất lỏng sôi, BLEVE EXPLOSION 
1620 Blind test  Thử nghiệm mò, thử nghiệm mù TOXICOLOGY
1628 Blinking light = Flashing light  Đèn chớp, đèn nháy Hazard signalling
1666 Blood lead = Lead content of blood  Hàm lượng chì trong máu, mức chì trong máu TOXICOLOGY
1753 Blood-pressure measurement  Đo huyết áp MEDICAL TESTS
1756 Blood-sedimentation rate  Tốc độ lắng máu MEDICAL TESTS
1817 Blow spark = Impact spark  Đánh lửa, tóe lửa do va đập EXPLOSION 
1827 Blow-out release (respirators)  Van xả áp (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
2346 Blue fever = Rocky Mountain spotted fever = Scrub typhus  Sốt phát ban, bệnh nốt núi đá ZOONOSES 
2348 Body belt = Waist belt  Dây an toàn đeo thắt lưng, dây an toàn thân Falls and fall prevention
2372 Body belt = Waist belt = Side shield (safety spectacles)  Dây an toàn đeo thắt lưng, dây an toàn thân PROTECTIVE EQUIPMENT
1140 Body burden  Gánh nặng cơ thể TOXICOLOGY
717 Body harness = Harness = Harness-type safety belt = Industrial harness  = Safety harness  Dây an toàn toàn thân Falls and fall prevention
715 Body harness = Harness = Harness-type safety belt = Industrial harness  = Safety harness  Dây an toàn toàn thân PROTECTIVE EQUIPMENT
1818 Body position (at work) = Body posture (at work) = Work posture  Tư thế làm việc, tư thế cơ thể (khi làm việc) ERGONOMICS
1120 Body push guard = Push-away guard (automatic) = Rising-screen guard  Màn che nâng hàm thủ công, màn che di chuyển tự động MACHINE SAFETY
1113 Body temperature  Thân nhiệt PHYSIOLOGY
1114 Body-core temperature  Nhiệt độ bên trong cơ thể, nhiệt độ trung tâm PHYSIOLOGY
1116 Boiling point  Điểm sôi PROPERTIES OF MATERIALS
1119 Bone cancer = Osteogenic sarcoma = Osteosarcoma  Ung thư xương MUSCULOSKELETAL DISORDERS
207 Bone infarction  Nhồi máu xương MUSCULOSKELETAL DISORDERS
193 Bone-marrow dose  Liều tủy xương TOXICOLOGY
208 Bonus scheme  Chương trình có thưởng SAFETY PROGRAMMES
299 Booster fan  Quạt phụ trợ VENTILATION
373 Booster vaccination  Tiêm chủng nhắc lại OCCUPATIONAL MEDICINE
372 Borehole  Lỗ khoan, giếng khoan UNDERGROUND WORK
374 Boutonneuse fever = Mediterranean exanthematous fever = Mediterranean tick fever  Bệnh sốt do bọ chét Địa Trung Hải ZOONOSES 
1123 Bovine tuberculosis  Bệnh lao bò ZOONOSES 
525 Bradycardia  Nhịp tim chậm Heart disorders
597 Brain concussion  Chấn động não Injuries
877 Brain damage = Brain injury  Chấn thương não, tổn thương não Injuries
2483 Brass founder's ague = Copper fever = Foundryman's fever = Metal-fume fever = Shakes = Zinc-fume fever  Sốt thợ đúc kim loại, sốt hơi kim loại, sốt hơi đồng, sốt hơi kẽm WELDING
37 Breakerbone fever = Dandy fever = Dengue  Sốt xuất huyết, sốt dengue Infectious diseases
38 Breakerbone fever = Dandy fever = Dengue  Sốt xuất huyết, sốt dengue ZOONOSES 
2499 Breaking load  Tải trọng phá hủy LIFTING EQUIPMENT
377 Breaking of rope  Đứt dây cáp LIFTING EQUIPMENT
447 Breaking resistance = Breaking strength  Độ bền chống gẫy, độ bền chống phá hủy SAFETY OF MATERIALS
679 Break-out of molten metal (foundries)  Sự đứt của kim loại nóng chảy Hazardous operations
791 Breakthrough concentration (respirators)  Nồng độ lọt khí (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
1657 Breakthrough time (respirators)  Thời gian lọt khí, thời hạn sử dụng, (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
985 Breathable air = Respirable air  Không khí thở WORKING CONDITIONS
996 Breath-holding test = Single-breath pulmonary diffusion capacity test  Thử nghiệm nín thở hít vào một lần, phương pháp nín thở MEDICAL TESTS
1170 Breath-holding test = Single-breath pulmonary diffusion capacity test  Thử nghiệm nín thở hít vào một lần, phương pháp nín thở RESPIRATORY FUNCTION
1171 Breathing bag (respirators) = Rebreathing bag  Túi thở (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
1200 Breathing frequency = Rate of respiration  Tần số hô hấp, nhịp thở PHYSIOLOGY
1279 Breathing frequency = Rate of respiration = Rate of respiration  Tần số hô hấp, nhịp thở RESPIRATORY FUNCTION
1425 Breathing hose (respirators) = Breathing tube  Ống thở RESPIRATORY FUNCTION
1474 Breathing zone  Vùng thở SAMPLING
1550 Breathlessness = Dyspnoea = Shortness of breath  Khó thở, hụt hơi RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
1612 Brickworker's pneumoconiosis  Bệnh bụi phổi của công nhân làm gạch ngói PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1686 Bridge guard (surface planer) = Jointer guard  Che chắn bảo vệ (lữa dao, khớp nối) MACHINE SAFETY
2011 Brightness  độ chói, cường độ sáng LIGHTING
2039 Broken-rope safety device = Rope-failure safety device  Thiết bị an toàn khi đứt cáp, cơ cấu bắt dây cáp đứt LIFTING EQUIPMENT
2053 Bronchial asthma  Hen phế quản RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2075 Bronchial cancer  Ung thư phế quản RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2457 Bronchial spasm  Chứng co thắt phế quản RESPIRATORY FUNCTION
2460 Bronchitis  Viêm phế quản RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2465 Bronchoconstriction = Bronchostenosis  Chứng co thắt phế quản RESPIRATORY FUNCTION
2467 Broncholithiasis  Vôi hóa niêm mạc phế quản RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2468 Brucellosis = Malta fever = Undulant fever  Bệnh nhiễm khuẩn Brucella, bệnh báng sốt Malta ZOONOSES 
2474 Bruise = Contusion  Vết thâm tím, xuất huyết dưới da Injuries
52 Buckle (harnesses)  Cái khóa (dây an toàn toàn thân) Falls and fall prevention
75 Buckling resistance = Buckling strength  Độ bền uốn do lực dọc tác động SAFETY OF MATERIALS
2140 Building-related illness = Sick Building Syndrome = Tight building syndrome  Hội chứng nhà kín Infectious diseases
606 Building-related illness = Sick Building Syndrome = Tight building syndrome  Hội chứng nhà kín RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
2153 Built-in safety = Safety by construction = Safety by design  An toàn từ khi thiết kế, an toàn trong chế tạo, xây dựng SAFETY ENGINEERING
778 Bullous emphysema  Khí lũng bọt ướt RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
881 Bullous eruption  Chứng phát ban bọng nước SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1146 Burial (in loose materials)  Sụt lún (vào vật liệu rơi) UNDERGROUND WORK
1849 Burn (charge of explosives)  Đốt cháy (chất nổ) EXPLOSIONS AND BLASTING
2501 Burn = Thermal burn = Thermal injury = Thermal trauma  Bỏng nhiệt Injuries
1218 Burning rate = Burning velocity  Tốc độ cháy Fire prevention and control
1852 Burst  Vỡ vụn EXPLOSION 
1330 Bursting  Nứt, vỡ MACHINE SAFETY
1906 Bursting  Nứt, vỡ EXPLOSION 
1361 Bursting disc = Bursting panel = Rupture disc  Màng an toàn, đĩa dễ nứt vỡ, chỗ dễ nứt để bảo hiểm PRESSURE REGULATION
1949 Bursting disc = Bursting panel = Rupture disc  Màng an toàn, đĩa dễ nứt vỡ, chỗ dễ nứt để bảo hiểm EXPLOSION 
1965 Bursting pressure = Rupture pressure  Áp suất nổ vỡ, áp suất nứt vỡ EXPLOSION 
2169 Burton's line  Đường viền Burton, đường viền chì chân răng SYMPTOMS
2296 Butcher's pemphigus  Bệnh pemphigus của người giết mổ gia súc SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
2333 By-product  Sản phẩm phụ SUBSTANCES
846 Byssinosis  Bệnh bụi phổi bông PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
223 Bywaters' syndrome = Crush syndrome  Hội chứng vùi lấp, hội chứng Bywater Injuries