THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
154 |
Bacillary disentery = Shigellosis |
Bệnh lỵ trực khuẩn, bệnh nhiễm khuẩn shigella |
Infectious diseases |
1048 |
Back injury |
Chấn thương cột sống |
Injuries |
2420 |
Back strain |
Quá tải cột sống |
STRESS AND STRAIN |
2524 |
Backache = Dorsalgia = Dorsal pain |
Bênh đau lưng |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
417 |
Background radiation |
Bức xạ nền, phòng bức xạ |
Ionising radiation |
466 |
Back-pressure valve = Flashback arrester |
Cơ cấu chống lửa tạt ngược, van chống lửa tạt ngược |
Fire prevention and control |
577 |
Back-pressure valve = Flashback arrester |
Cơ cấu chống lửa tạt ngược, van chống lửa tạt ngược |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
578 |
Backward overturning = Tipping over |
Lộn ngược về phía sau, lật ngược |
OVERTURNING |
1355 |
Bad posture = Incorrect posture |
Tư thế sai |
ERGONOMICS |
2342 |
Bagassosis |
Bệnh phổi do bụi bã mía, bệnh bụi phổi bã mía |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
759 |
Baker's asthma = Millworker's asthma |
Bệnh hen do bụi bột mì |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
1180 |
Bank of cyclones |
Xiclon chùm, tổ hợp xiclon |
MEASURING INSTRUMENTS |
1220 |
Bank of cyclones |
Xiclon chùm, tổ hợp xiclon |
SAMPLING |
1221 |
Banksman |
Nhân viên tiếp nhận cửa hầm (mỏ) |
UNDERGROUND WORK |
1305 |
Baritosis = Barium pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi barit |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1306 |
Barotrauma |
Chấn thương do khí áp |
Hearing damage |
1428 |
Barotrauma |
Chấn thương do khí áp |
Injuries |
1435 |
Barotraumatic arthrosis |
Chấn thương khớp do khí áp |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
1840 |
Barotraumatic retina damage |
Chấn thương võng mạc do giảm áp |
Eye disorders and vision defects |
2005 |
Barotraumatic sinusitis |
Viêm niêm mạc hốc mũi do giảm áp |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2051 |
Barrier cream |
Kem bảo vệ da |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
2083 |
Barrier guard = Fixed guard |
Rào chắn cố định |
MACHINE SAFETY |
2415 |
Barrier wall = Noise control screen = Sound barrier = Sound-deadening partition = Sound-insulating barrier |
Kết cấu chắn âm thanh, che chắn chống ồn, tường ngăn tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2243 |
Basal metabolic rate = Basal metabolism |
Chuyển hóa cơ bản, mức chuyển hóa cơ bản |
PHYSIOLOGY |
103 |
Bearing noise |
Tiếng ồn gối đỡ, tiếng ồn ổ đỡ |
MACHINE SAFETY |
104 |
Beat |
Tiếng đập, nhịp đập |
PHYSIOLOGY |
105 |
Behaviour in life = Fire behaviour |
Hành vi phản ứng khi có cháy |
Fire prevention and control |
1353 |
BEI = Biological Exposure Index |
Chỉ số tiếp xúc sinh học, chỉ số phơi nhiễm sinh học, BEI |
EXPOSURE |
196 |
Belt conveyor |
Băng tải |
MACHINE SAFETY |
959 |
Bends (caisson disease) |
Bệnh khi ép (bệnh của thợ lặn) |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
539 |
Bends (caisson disease) |
Bệnh khi ép (bệnh của thợ lặn) |
SYMPTOMS |
898 |
Benign pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi nhẹ không xơ hóa |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1087 |
Benzene jag |
Say Benzen |
NEUROPATHIES |
2036 |
Benzene jag |
Say Benzen |
TOXIC EFFECTS |
2522 |
Benzene leukaemia |
Bệnh bạch cầu do benzen, bệnh ung thư máu do benzen |
TOXIC EFFECTS |
2523 |
Benzene narcosis |
Gây ngủ do Benzen |
NEUROPATHIES |
1759 |
Benzene narcosis |
Gây ngủ do Benzen |
TOXIC EFFECTS |
307 |
Benzene poisoning = Benzol poisoning |
Nhiễm độc benzen |
TOXIC EFFECTS |
547 |
Benzene-induced bone marrow damage = Benzene myelopathy |
Bệnh suy tủy do Benzen |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
576 |
Benzene-induced bone marrow damage = Benzene myelopathy |
Bệnh suy tủy do Benzen |
TOXIC EFFECTS |
664 |
Benzene-induced haemopathy |
Bệnh máy do benzen |
TOXIC EFFECTS |
1367 |
Berylliosis = Beryllium disease |
Bệnh bụi phổi beryli, bệnh phổi do beryli |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1648 |
Beta radiation |
Bức xạ bêta |
Ionising radiation |
1945 |
Bib and brace overall = Bib overall |
yếm liền quần |
PROTECTIVE CLOTHING |
2099 |
Bicycle ergometer |
Xe đạp lực kế |
MEASURING INSTRUMENTS |
1356 |
Bicycle ergometer |
Xe đạp lực kế |
ERGONOMICS |
2461 |
Bilharziasis = Schistosomiasis |
Bệnh sán máng schistosoma |
PARASITIC DISEASES |
2462 |
Biofeedback |
Đáp ứng ngược sinh học |
PHYSIOLOGY |
2464 |
Biological effect |
Hiệu ứng sinh học |
TOXIC EFFECTS |
1363 |
Biological exposure limit |
Giới hạn tiếp xúc sinh học, giới hạn phơi nhiễm sinh học |
EXPOSURE LIMITS |
2469 |
Biological half-life |
Thời gian bán rã sinh học |
PHYSIOLOGY |
2529 |
Biological half-life |
Thời gian bán rã sinh học |
TOXICOLOGY |
2514 |
Biological monitoring |
Giám sát sinh học, quan trắc sinh học |
EXPOSURE MONITORING |
51 |
Biological rhythm |
Nhịp sinh học |
PHYSIOLOGY |
590 |
Biological sampling |
Lấy mẫu sinh học |
SAMPLING |
1420 |
Biomachanics |
Cơ sinh học |
ERGONOMICS |
69 |
Biomechanics |
Cơ sinh học |
PHYSIOLOGY |
584 |
Biotechnology |
Công nghệ sinh học |
NEW TECHNOLOGIES |
1115 |
Biotransformation |
Sự biến đổi sinh học, sự chuyển đổi chất trong cơ thể |
PHYSIOLOGY |
206 |
Biotransformation |
Sự biến đổi sinh học, sự chuyển đổi chất trong cơ thể |
TOXICOLOGY |
232 |
Bird breeder's lung = Bird fancier's lung = Budgerigar breeder's lung = Pigeon breeder's disease |
Bệnh phổi do nuôi chim, bệnh do nuôi loài lông vũ |
ZOONOSES |
1112 |
Birth defects |
Dị tật bẩm sinh |
Genetic and reproductive effects |
1118 |
Birth defects |
Dị tật bẩm sinh |
TOXIC EFFECTS |
1122 |
Biscuit makers' pneumoconiosis = Kaolinosis = Potters' silicosis |
Bệnh bụi phổi cao lanh, bệnh bụi phổi silic ở công nhân làm gốm, sứ |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1173 |
Blackhead itch = Cable rash = Chloracne |
Viêm da do tiếp xúc với các hidro cacbon có chứa clo, ban clo |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2130 |
Bladder cancer |
Ung thư bàng quang |
Genitourinary system diseases |
1559 |
Blanketing = Inerting (with inert gas) |
Sự trơ hóa (với khí trơ) |
EXPLOSION |
1560 |
Blast = Shock wave |
Sóng nổ, sóng chấn động |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
1681 |
Blaster’s certificate = Shotfirer’s certificate |
Giấy phép làm việc với vật liệu nổ |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
1683 |
Blasting cap = Detonator |
Kíp nổ, ngòi nổ |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
1579 |
Blasting fumes = Explosion fumes |
Khói nổ, khói thuốc nổ |
SUBSTANCES |
1690 |
Blasting fumes = Explosion fumes |
Khói nổ, khói thuốc nổ |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
1580 |
Blastomycosis |
Bệnh nấm blastomycose |
MYCOSES |
1581 |
Blepharitis |
Viêm mí mắt |
Eye disorders and vision defects |
1587 |
BLEVE = Boiling liquid expanding vapour explosion |
Nổ do hơi chất lỏng sôi, BLEVE |
MAJOR HAZARDS |
1712 |
BLEVE = Boiling liquid expanding vapour explosion |
Nổ do hơi chất lỏng sôi, BLEVE |
EXPLOSION |
1620 |
Blind test |
Thử nghiệm mò, thử nghiệm mù |
TOXICOLOGY |
1628 |
Blinking light = Flashing light |
Đèn chớp, đèn nháy |
Hazard signalling |
1666 |
Blood lead = Lead content of blood |
Hàm lượng chì trong máu, mức chì trong máu |
TOXICOLOGY |
1753 |
Blood-pressure measurement |
Đo huyết áp |
MEDICAL TESTS |
1756 |
Blood-sedimentation rate |
Tốc độ lắng máu |
MEDICAL TESTS |
1817 |
Blow spark = Impact spark |
Đánh lửa, tóe lửa do va đập |
EXPLOSION |
1827 |
Blow-out release (respirators) |
Van xả áp (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
2346 |
Blue fever = Rocky Mountain spotted fever = Scrub typhus |
Sốt phát ban, bệnh nốt núi đá |
ZOONOSES |
2348 |
Body belt = Waist belt |
Dây an toàn đeo thắt lưng, dây an toàn thân |
Falls and fall prevention |
2372 |
Body belt = Waist belt = Side shield (safety spectacles) |
Dây an toàn đeo thắt lưng, dây an toàn thân |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
1140 |
Body burden |
Gánh nặng cơ thể |
TOXICOLOGY |
717 |
Body harness = Harness = Harness-type safety belt = Industrial harness = Safety harness |
Dây an toàn toàn thân |
Falls and fall prevention |
715 |
Body harness = Harness = Harness-type safety belt = Industrial harness = Safety harness |
Dây an toàn toàn thân |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
1818 |
Body position (at work) = Body posture (at work) = Work posture |
Tư thế làm việc, tư thế cơ thể (khi làm việc) |
ERGONOMICS |
1120 |
Body push guard = Push-away guard (automatic) = Rising-screen guard |
Màn che nâng hàm thủ công, màn che di chuyển tự động |
MACHINE SAFETY |
1113 |
Body temperature |
Thân nhiệt |
PHYSIOLOGY |
1114 |
Body-core temperature |
Nhiệt độ bên trong cơ thể, nhiệt độ trung tâm |
PHYSIOLOGY |
1116 |
Boiling point |
Điểm sôi |
PROPERTIES OF MATERIALS |
1119 |
Bone cancer = Osteogenic sarcoma = Osteosarcoma |
Ung thư xương |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
207 |
Bone infarction |
Nhồi máu xương |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
193 |
Bone-marrow dose |
Liều tủy xương |
TOXICOLOGY |
208 |
Bonus scheme |
Chương trình có thưởng |
SAFETY PROGRAMMES |
299 |
Booster fan |
Quạt phụ trợ |
VENTILATION |
373 |
Booster vaccination |
Tiêm chủng nhắc lại |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
372 |
Borehole |
Lỗ khoan, giếng khoan |
UNDERGROUND WORK |
374 |
Boutonneuse fever = Mediterranean exanthematous fever = Mediterranean tick fever |
Bệnh sốt do bọ chét Địa Trung Hải |
ZOONOSES |
1123 |
Bovine tuberculosis |
Bệnh lao bò |
ZOONOSES |
525 |
Bradycardia |
Nhịp tim chậm |
Heart disorders |
597 |
Brain concussion |
Chấn động não |
Injuries |
877 |
Brain damage = Brain injury |
Chấn thương não, tổn thương não |
Injuries |
2483 |
Brass founder's ague = Copper fever = Foundryman's fever = Metal-fume fever = Shakes = Zinc-fume fever |
Sốt thợ đúc kim loại, sốt hơi kim loại, sốt hơi đồng, sốt hơi kẽm |
WELDING |
37 |
Breakerbone fever = Dandy fever = Dengue |
Sốt xuất huyết, sốt dengue |
Infectious diseases |
38 |
Breakerbone fever = Dandy fever = Dengue |
Sốt xuất huyết, sốt dengue |
ZOONOSES |
2499 |
Breaking load |
Tải trọng phá hủy |
LIFTING EQUIPMENT |
377 |
Breaking of rope |
Đứt dây cáp |
LIFTING EQUIPMENT |
447 |
Breaking resistance = Breaking strength |
Độ bền chống gẫy, độ bền chống phá hủy |
SAFETY OF MATERIALS |
679 |
Break-out of molten metal (foundries) |
Sự đứt của kim loại nóng chảy |
Hazardous operations |
791 |
Breakthrough concentration (respirators) |
Nồng độ lọt khí (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1657 |
Breakthrough time (respirators) |
Thời gian lọt khí, thời hạn sử dụng, (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
985 |
Breathable air = Respirable air |
Không khí thở |
WORKING CONDITIONS |
996 |
Breath-holding test = Single-breath pulmonary diffusion capacity test |
Thử nghiệm nín thở hít vào một lần, phương pháp nín thở |
MEDICAL TESTS |
1170 |
Breath-holding test = Single-breath pulmonary diffusion capacity test |
Thử nghiệm nín thở hít vào một lần, phương pháp nín thở |
RESPIRATORY FUNCTION |
1171 |
Breathing bag (respirators) = Rebreathing bag |
Túi thở (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1200 |
Breathing frequency = Rate of respiration |
Tần số hô hấp, nhịp thở |
PHYSIOLOGY |
1279 |
Breathing frequency = Rate of respiration = Rate of respiration |
Tần số hô hấp, nhịp thở |
RESPIRATORY FUNCTION |
1425 |
Breathing hose (respirators) = Breathing tube |
Ống thở |
RESPIRATORY FUNCTION |
1474 |
Breathing zone |
Vùng thở |
SAMPLING |
1550 |
Breathlessness = Dyspnoea = Shortness of breath |
Khó thở, hụt hơi |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
1612 |
Brickworker's pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi của công nhân làm gạch ngói |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1686 |
Bridge guard (surface planer) = Jointer guard |
Che chắn bảo vệ (lữa dao, khớp nối) |
MACHINE SAFETY |
2011 |
Brightness |
độ chói, cường độ sáng |
LIGHTING |
2039 |
Broken-rope safety device = Rope-failure safety device |
Thiết bị an toàn khi đứt cáp, cơ cấu bắt dây cáp đứt |
LIFTING EQUIPMENT |
2053 |
Bronchial asthma |
Hen phế quản |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2075 |
Bronchial cancer |
Ung thư phế quản |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2457 |
Bronchial spasm |
Chứng co thắt phế quản |
RESPIRATORY FUNCTION |
2460 |
Bronchitis |
Viêm phế quản |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2465 |
Bronchoconstriction = Bronchostenosis |
Chứng co thắt phế quản |
RESPIRATORY FUNCTION |
2467 |
Broncholithiasis |
Vôi hóa niêm mạc phế quản |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2468 |
Brucellosis = Malta fever = Undulant fever |
Bệnh nhiễm khuẩn Brucella, bệnh báng sốt Malta |
ZOONOSES |
2474 |
Bruise = Contusion |
Vết thâm tím, xuất huyết dưới da |
Injuries |
52 |
Buckle (harnesses) |
Cái khóa (dây an toàn toàn thân) |
Falls and fall prevention |
75 |
Buckling resistance = Buckling strength |
Độ bền uốn do lực dọc tác động |
SAFETY OF MATERIALS |
2140 |
Building-related illness = Sick Building Syndrome = Tight building syndrome |
Hội chứng nhà kín |
Infectious diseases |
606 |
Building-related illness = Sick Building Syndrome = Tight building syndrome |
Hội chứng nhà kín |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
2153 |
Built-in safety = Safety by construction = Safety by design |
An toàn từ khi thiết kế, an toàn trong chế tạo, xây dựng |
SAFETY ENGINEERING |
778 |
Bullous emphysema |
Khí lũng bọt ướt |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
881 |
Bullous eruption |
Chứng phát ban bọng nước |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1146 |
Burial (in loose materials) |
Sụt lún (vào vật liệu rơi) |
UNDERGROUND WORK |
1849 |
Burn (charge of explosives) |
Đốt cháy (chất nổ) |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
2501 |
Burn = Thermal burn = Thermal injury = Thermal trauma |
Bỏng nhiệt |
Injuries |
1218 |
Burning rate = Burning velocity |
Tốc độ cháy |
Fire prevention and control |
1852 |
Burst |
Vỡ vụn |
EXPLOSION |
1330 |
Bursting |
Nứt, vỡ |
MACHINE SAFETY |
1906 |
Bursting |
Nứt, vỡ |
EXPLOSION |
1361 |
Bursting disc = Bursting panel = Rupture disc |
Màng an toàn, đĩa dễ nứt vỡ, chỗ dễ nứt để bảo hiểm |
PRESSURE REGULATION |
1949 |
Bursting disc = Bursting panel = Rupture disc |
Màng an toàn, đĩa dễ nứt vỡ, chỗ dễ nứt để bảo hiểm |
EXPLOSION |
1965 |
Bursting pressure = Rupture pressure |
Áp suất nổ vỡ, áp suất nứt vỡ |
EXPLOSION |
2169 |
Burton's line |
Đường viền Burton, đường viền chì chân răng |
SYMPTOMS |
2296 |
Butcher's pemphigus |
Bệnh pemphigus của người giết mổ gia súc |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2333 |
By-product |
Sản phẩm phụ |
SUBSTANCES |
846 |
Byssinosis |
Bệnh bụi phổi bông |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
223 |
Bywaters' syndrome = Crush syndrome |
Hội chứng vùi lấp, hội chứng Bywater |
Injuries |