THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
232 |
Cabin buffer (lifts/elevators) = Car buffer |
Cabin giảm chấn (máy nâng, thang máy) |
LIFTING EQUIPMENT |
300 |
CAD = Computer-aided design |
Thiết kế bằng máy tính, CAD |
NEW TECHNOLOGIES |
301 |
Cadmium fume pneumopathy |
Bệnh phổi do khói cadmi |
RESPIRATORY DISEASES |
328 |
Cadmium poisoning |
Nhiễm độc cadimi |
TOXIC EFFECTS |
2147 |
Caisson-worker’s label = Compressed-air worker’s badge |
Thẻ lặn, thẻ nhận dạng thợ lặn |
EXPOSURE MONITORING |
2361 |
Calcifications (pneumoconiosis) = Calcific densities |
Vôi hóa |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
551 |
Calibration |
Hiệu chuẩn |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
400 |
Calibration curve = Standard curve |
Đường cong chuẩn, đường chuẩn |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
411 |
Calibration error |
Sai số hiệu chuẩn |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1010 |
Callosity |
Chai, dày sừng |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2183 |
Caloric expenditure |
Sự tiêu thụ calo |
ERGONOMICS |
550 |
Cancer of the larynx = Laryngeal cancer |
Ung thư thanh quản |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
556 |
Candidiasis |
Bệnh nấm candida |
MYCOSES |
562 |
Canister respirator = Filtering device with canister (respirators) |
Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp có bình lọc, phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp có hộp lọc |
RESPIRATORY FUNCTION |
1335 |
Cap lamp |
đèn soi (mỏ) đèn gắn trên đầu |
LIGHTING |
642 |
Cap lamp = Headlamp |
Đèn soi (mỏ) đèn gắn trên đầu |
UNDERGROUND WORK |
653 |
Caplan's syndrome = Pneumoconiosis with rheumatoid arthritis = Rheumatoid pneumoconiosis |
Hội chứng caplan, viêm đa khớp thấp, bệnh bụi phổi silic dạng thấp |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
676 |
Caplan's syndrome = Pneumoconiosis with rheumatoid arthritis = Rheumatoid pneumoconiosis = Pneumoconiosis with rheumatoid arthritis = Rheumatoid pneumoconiosis |
Hội chứng caplan, viêm đa khớp thấp, bệnh bụi phổi silic dạng thấp |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
737 |
Capture velocity |
Vận tốc hút |
VENTILATION |
739 |
Carbon dioxide fire extinguisher |
Bình dập lửa CO2 |
Fire prevention and control |
797 |
Carbon disulphide encephalopathy |
Bệnh suy não so Disunphua cacbon |
NEUROPATHIES |
845 |
Carbon disulphide encephalopathy |
Bệnh suy não so Disunphua cacbon |
TOXIC EFFECTS |
995 |
Carbon disulphide poisoning |
Nhiễm độc disunphua cacbon |
TOXIC EFFECTS |
1000 |
Carbon disulphide psychosis |
Chứng loạn tâm thần do disunphua cacbon |
NEUROPATHIES |
1046 |
Carbon disulphide psychosis |
Chứng loạn tâm thần do disunphua cacbon |
TOXIC EFFECTS |
1155 |
Carbon disulphide vascular disease |
Rối loạn mạch máu do disunphua cacbon |
TOXIC EFFECTS |
1191 |
Carbon monoxide poisoning |
Nhiễm độc oxyt cacbon |
TOXIC EFFECTS |
1235 |
Carboxyhaemoglobin |
Máy đo nhịp tim |
MEDICAL TESTS |
1310 |
Carboxyhaemoglobin |
Máy đo nhịp tim |
TOXICOLOGY |
1354 |
Carcinogen = Carcinogenic substance |
Chất gây ung thư, tác nhân gây ung thư |
TOXICOLOGY |
1372 |
Carcinogenesis |
Sự hình thành ung thư |
TOXICOLOGY |
1396 |
Carcinogenic effect = Carcinogenicity = Carcinogenic potency = Carcinogenic potential |
Nguy cơ gây ung thư, tác động gây ung thư, khả năng gây ung thư |
TOXIC EFFECTS |
1473 |
Cardia hypertrophy |
Phì đại tim |
Heart disorders |
1600 |
Cardiac arrhythmia = Irrgular heartbeat |
Sự loạn nhịp tim, rối loạn nhịp tim |
Heart disorders |
1745 |
Cardiac fibrillation |
Rung tim |
Heart disorders |
1782 |
Cardiac frequency = Heart rate = Pulse rate |
Tần số nhịp tim, nhịp mạch, nhịp tim |
PHYSIOLOGY |
2271 |
Cardiac stroke volume |
Lưu lượng tâm thu, thể tích nhát bóp tim |
ERGONOMICS |
1890 |
Cardiopathy = Heart damage |
Tổn thương tim, bệnh tim |
Heart disorders |
1897 |
Cardiotachometer |
Máy đo nhịp tim |
MEASURING INSTRUMENTS |
2102 |
Care = Caution |
Sự thận trọng, sự chú ý |
SAFETY ENGINEERING |
2132 |
Carelessness |
Cẩu thả, không cẩn thận |
Human factors |
2187 |
Carpal tunnel syndrome |
Hội chứng ống cổ tay, hội chứng carpal tunnel |
NEUROPATHIES |
2272 |
Cascade impactor |
Rây phân tầng theo kích thước hạt, bộ va đập phân tầng |
MEASURING INSTRUMENTS |
2297 |
Case-control study (epidemiology) = Case-referent study = Referent |
Nghiên cứu ca bệnh – đối chứng (dịch tễ học), nghiên cứu kiểm tra điển hình, nghiên cứu đối chứng |
EPIDEMIOLOGY |
2300 |
Casing (safety lamp) |
Chụp đèn (đèn an toàn mỏ) |
EXPLOSION |
2280 |
Cataractogenic dose |
Liều gây đục thủy tinh thể |
Eye disorders and vision defects |
2422 |
Cataractogenic dose |
Liều gây đục thủy tinh thể |
TOXICOLOGY |
1759 |
Catastrophe = Disaster |
Tai họa, thảm họa |
MAJOR HAZARDS |
1308 |
Cat-bite fever = Cat-scratch fever = Lymphoreticulosis benigna |
Bệnh viêm hạch bạch huyết do virus, sốt do mèo cào |
ZOONOSES |
1309 |
Cathode-ray tube terminal = Computer screen = CRT terminal = VDU = Visual display unit |
Màn hình, CRT, VDU |
NEW TECHNOLOGIES |
1237 |
Cathode-ray tube terminal = Computer screen = CRT terminal = VDU = Visual display unit |
Màn hình, CRT, VDU |
NON-IONISING RADIATION |
1238 |
Cat's eye reflector |
Máy phản xạ ngược, gương phản xạ tia sáng |
SAFETY ENGINEERING |
1462 |
Cattle plague |
Bệnh dịch hạch trâu bò |
ZOONOSES |
1463 |
Caustic cracking |
Vết nứt do ăn mòn |
SAFETY OF MATERIALS |
1610 |
Caustic embrittlement |
Tính dòn do ăn mòn, dòn da khi tiếp xúc với kiềm |
SAFETY OF MATERIALS |
1749 |
Cautionary sign = Warning sign |
Dấu hiệu cảnh báo, tín hiệu cảnh báo |
Hazard information |
2069 |
Cave-in = Caving = Collapse |
Sự sập đổ, sập hàm ếch |
UNDERGROUND WORK |
2298 |
Ceiling concentration = Ceiling value |
Nồng độ cao nhất, giá trị trần |
EXPOSURE LIMITS |
2084 |
Cement dermatitis = Cement eczema |
Viêm da do xi măng, chàm xi măng |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
31 |
Central ballast (cranes) |
Vật đối trọng chính, vật dành trung tâm (cần trục) |
LIFTING EQUIPMENT |
58 |
Centrifugal dust collector = Cyclone separator = Cyclonic dust collector |
Bộ lọc bụi cyclone, bộ thu bắt bụi ly tâm |
MEASURING INSTRUMENTS |
495 |
Centrifugal dust collector = Cyclone separator = Cyclonic dust collector |
Bộ lọc bụi cyclone, bộ thu bắt bụi ly tâm |
SAMPLING |
639 |
Centrifugal fan |
Quạt tâm lý |
VENTILATION |
1106 |
Centrifugal sampling device |
Dụng cụ lấy mẫu ly tâm |
SAMPLING |
1107 |
Centrilobular syndrome (pneumoconiosis) = Middle lobe syndrome |
Hội chứng thùy giữa phổi (bệnh bụi phổi) |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1252 |
Cerabral contusion |
Dập não |
Injuries |
1253 |
Certificate of competency |
Chứng chỉ khả năng nghề nghiệp, chứng nhận năng lực chuyên môn |
LEGAL ASPECTS |
1254 |
Certificate of fitness |
Chứng nhận sức khỏe phù hợp, giấy chứng nhận có sức khỏe phù hợp |
WORK CAPACITY |
798 |
Charging device (respirators) |
Bộ nạp (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1265 |
Check list |
Bảng kiểm định, danh mục kiểm tra |
SAFETY ENGINEERING |
1263 |
Cheese washer's sickness = Cheese worker's lung |
Bệnh do làm format, hen do làm format |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
1264 |
Chemical = Chemical substance |
Hóa chất |
SUBSTANCES |
1266 |
Chemical burn |
Bỏng hóa chất |
Injuries |
1267 |
Chemical cartridge = Regeneration cartridge (respirators) |
Hộp tái sinh, hộp lọc hóa chất (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1268 |
Chemical cartridge respirator |
Mặt nạ có hộp lọc hóa học |
RESPIRATORY FUNCTION |
7 |
Chemical filter = Gas filter |
Phin lọc khí, phin hóa chất |
RESPIRATORY FUNCTION |
21 |
Chemical product |
Sản phẩm hóa học |
SUBSTANCES |
118 |
Chemical safety |
An toàn hóa chất |
General OSH terms |
222 |
Chemical safety data sheet = Material safety data sheet = MSDS |
Phiếu an toàn hóa chất, MSDS |
Hazard information |
252 |
Chemical-foam extinguisher |
Bình dập lửa bọt hóa chất |
Fire prevention and control |
513 |
Chemical-foam generator |
Máy tạo bọt hóa chất |
Fire prevention and control |
544 |
Chest harness |
Dây an toàn chằng ngực |
Falls and fall prevention |
546 |
Chest harness |
Dây an toàn chằng ngực |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
2103 |
Chest radiography |
X – quang lồng ngực, X – quang phổi |
MEDICAL TESTS |
1456 |
Chin-strap (safety helmet) |
Băng đỡ cằm, miếng đỡ cằm (mũ chống chấn thương sọ não) |
RESPIRATORY FUNCTION |
884 |
Chlorine poisoning |
Nhiễm độc clo |
TOXIC EFFECTS |
2007 |
Chromate cancer |
Ung thư do crom |
TOXIC EFFECTS |
1022 |
Chromate dermatitis |
Viêm da co crom |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1040 |
Chromatic adaptation |
Sự thích nghi màu |
Eye disorders and vision defects |
1901 |
Chromatograph |
Sắc ký |
MEASURING INSTRUMENTS |
1902 |
Chrome ulcer |
Loét do crom, loét mắt chim câu do crom |
TOXIC EFFECTS |
2558 |
Chromium eczema |
Bệnh chàm (eczema) do crom |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1278 |
Chromium poisoning |
Nhiễm độc crom |
TOXIC EFFECTS |
1327 |
Chromosomal aberration |
Dị tật nhiễm sắc thể, sự biến đổi nhiễm sắc thể |
Genetic and reproductive effects |
1366 |
Chromosomal damage |
Tổn thương nhiễm sắc thể |
Genetic and reproductive effects |
1406 |
Chronic exposure |
Phơi nhiễm mạn tính, tiếp xúc mạn tính |
TOXICOLOGY |
2299 |
Chronic exposure |
Phơi nhiễm mạn tính, tiếp xúc mạn tính |
EXPOSURE |
1454 |
Chronic poisoning |
Nhiễm độc mạn tính |
TOXIC EFFECTS |
1718 |
Ciliary clearance = Lung clearance = Pulmonary clearance |
Thanh thải phổi, khả năng làm sạch phổi |
RESPIRATORY FUNCTION |
1720 |
Circadian rhythm |
Nhịp điệu thức – ngủ, nhịp điệu 24 giờ, nhịp điệu 1 ngày đêm |
PHYSIOLOGY |
1721 |
CIS = International Occupational Safety and Health Information Center |
Trung tâm thông tin quốc tế về an toàn và vệ sinh lao động, CIS |
International organisations |
1761 |
CIS = International Occupational Safety and Health Information Center |
Trung tâm thông tin quốc tế về an toàn và vệ sinh lao động, CIS |
OSH INSTITUTIONS |
1889 |
Civil liability = civil responsibility |
Trách nhiệm dân sự |
LEGAL ASPECTS |
1905 |
Clearance = Free space (lifts / elevators) |
Không gian an toàn (máy nâng, thang), khoảng trống |
LIFTING EQUIPMENT |
1892 |
Cloakroom = Locker room |
Phòng để quần áo, phòng thay quần áo |
WELFARE FACILITIES |
1893 |
Clogging (respirators) |
Bị tắc (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1894 |
Closed tool = Enclosed tool (press) |
Dụng cụ được bao kín (máy ép) |
MACHINE SAFETY |
1895 |
Closed-circuit breathing apparatus = Closed-circuit respiratory equipment |
Dụng cụ để thở tuần hoàn vòng kín (tái sinh khí) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1896 |
Closing capacity (lung) |
Dung tích đóng (phổi) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1897 |
Closing volume (lung) |
Thể tích thở ra, dung tích phổi |
RESPIRATORY FUNCTION |
1898 |
Clumsiness |
Sự vụng về |
Human factors |
1900 |
Clutch interlock |
Khóa liên động, then nối ghép |
MACHINE SAFETY |
2305 |
Coal dust explosion |
Nổ bụi than |
EXPLOSION |
1903 |
Coal seam infusion (of water) |
Phun nước vào vỉa than, phun nước dập bụi than |
UNDERGROUND WORK |
1904 |
Coal tar |
Nhựa than, hắc ín |
SUBSTANCES |
1907 |
Coalescence (pneumoconiosis) |
Sự dầy dính, sự kết tụ (bệnh phổi) |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1908 |
Coalminers' pneumoconiosis = Coalworkers' pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi của công nhân mỏ than |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1913 |
Coating |
Phủ, tráng |
SAFETY ENGINEERING |
1914 |
Cobalt dermatitis |
Viêm da do coban |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1915 |
Cobweb opacities = Micronodular opacities |
Hạt mờ nhỏ, nốt mờ nhỏ |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
2583 |
Cocarcinogen |
Tác nhân đồng gây ung thư |
TOXICOLOGY |
2584 |
Cocarcinogenic potency |
Tiềm ẩn đồng gây ung thư |
TOXICOLOGY |
2108 |
Coccidioidomycosis = Desert fever = San Joaquin Valley fever |
Bệnh nấm phổi coccidioidomycosis, bệnh nấm Posadas |
MYCOSES |
2118 |
Code of Practice |
Luật thực hành, quy tắc thực hành |
LEGAL ASPECTS |
2138 |
Cohesionless soil = Loose ground = Unstable ground |
Nền đất yếu, đất rời, nền đất không ổn định |
UNDERGROUND WORK |
2582 |
Cohesive soil |
Đất chắc, đất liền thổ |
UNDERGROUND WORK |
2310 |
Cohort study (epidemiology) |
Nghiên cứu cohort, nghiên cứu thuần tập (dịch tễ học) |
EPIDEMIOLOGY |
58 |
Cold burn = Frostbite |
Bỏng lạnh |
Injuries |
2367 |
Cold burn = Frostbite |
Bỏng lạnh |
TEMPERATURES |
209 |
Colorimetric analysis = Colorimetric determination |
Phân tích so màu |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
402 |
Colour coding = Colour identification |
Đánh dấu bằng màu sắc, mã hóa bằng màu sắc |
Hazard information |
441 |
Colour vision |
Sự nhận biết màu sắc, khả năng phân biệt màu |
PHYSIOLOGY |
459 |
Colour vision defects = Disorders of colour vision (pl) = Dyschromatopsia |
Chứng loạn màu, rối loạn cảm thụ màu |
Eye disorders and vision defects |
521 |
Comber's fever = Cotton cold = Cotton mill fever = Flax fever = Hackling fever |
Sốt do tiếp xúc với bông |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
542 |
Combined effects |
Nhựng hiệu ứng tổng hợp |
TOXIC EFFECTS |
543 |
Combined filter (respirators) |
Bộ lọc tổng hợp (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
772 |
Combustibility index |
Chỉ số về tính dễ cháy, chỉ số cháy |
Fire prevention and control |
791 |
Combustible dust |
Bụi dễ cháy |
Fire prevention and control |
2436 |
Combustible gas indicator = Gas-detecting device = Gas explosion = Explosive gas detector |
Máy phát hiện khí cháy nổ, thiết bị báo khí cháy nổ |
EXPLOSION |
814 |
Combustible material |
Vật liệu dễ cháy |
Fire prevention and control |
1307 |
Comfort temperature |
Nhiệt độ tiện nghi |
WORKING CONDITIONS |
2515 |
Comfort temperature |
Nhiệt độ tiện nghi |
ERGONOMICS |
1343 |
Comfort zone |
Vùng tiện nghi |
WORKPLACES |
2516 |
Comfort zone |
Vùng tiện nghi |
ERGONOMICS |
1433 |
Company doctor |
Bác sĩ xí nghiệp, bác sĩ tại công ty |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1610 |
Company doctor |
Bác sĩ xí nghiệp, bác sĩ tại công ty |
OSH SPECIALISTS |
1945 |
Compensable occupational disease = Recognised occupational disease |
Bệnh nghề nghiệp được công nhận, bệnh nghề nghiệp được bồi thường |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
2004 |
Compensation payment neurosis = Sinistrosis |
Bệnh thần kinh được bồi thường |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
2005 |
Complement-fixation test |
Thử phản ứng kết hợp |
MEDICAL TESTS |
2050 |
Compliance (lung) |
Khả năng co giãn (phổi) |
RESPIRATORY FUNCTION |
2082 |
Compressed air line |
Ống dẫn khí nén |
RESPIRATORY FUNCTION |
2104 |
Compressed air-line breathing apparatus |
Bộ thở qua ống dẫn khí nén |
RESPIRATORY FUNCTION |
2325 |
Compressed-air cylinder (respirators) |
Chai nén khí (cho thiết bị thở) |
RESPIRATORY FUNCTION |
2415 |
Compressed-oxygen type selfcontained closed-circuit oxygen breathing apparatus (respirators) |
Thiết bị thở oxy nén tuần hoàn kín, thiết bị thở oxy tuần hoàn |
RESPIRATORY FUNCTION |
2457 |
Compulsory insurance |
Bảo hiểm bắt buộc |
Insurance |
2458 |
Conductive sole |
Đế dẫn điện |
PROTECTIVE CLOTHING |
2500 |
Confined space |
Buồng kín, không gian kín |
WORKPLACES |
1288 |
Confined vapour explosion = CVE |
Sự nổ buồng nén hơi, nổ hơi nén, CVE |
MAJOR HAZARDS |
2517 |
Confined vapour explosion = CVE |
Sự nổ buồng nén hơi, nổ hơi nén, CVE |
EXPLOSION |
2536 |
Confounding factor (epidemiology) |
Yếu tố gây nhiễm (dịch tễ học) |
EPIDEMIOLOGY |
2378 |
Coniometry |
Đo nồng độ bụi |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
304 |
Conjunctivitis |
Viêm kết mạc |
Eye disorders and vision defects |
305 |
Constant-flow device (respirators) |
Thiết bị có lưu lượng khí không đổi (thiết bị thở) |
RESPIRATORY FUNCTION |
596 |
Constrained posture |
Tư thế gò bó |
ERGONOMICS |
320 |
Contact allergen |
Chất gây dị ứng tiếp xúc |
TOXICOLOGY |
346 |
Contact dermatitis |
Chàm tiếp xúc, viêm da tiếp xúc |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
395 |
Contact photodermatitis |
Viêm da dị ứng ánh sáng |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1002 |
Contagious ecthyma = Ecthyma contagiosum |
Viêm da truyền nhiễm từ cừu |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
524 |
Contagious ecthyma = Ecthyma contagiosum |
Viêm da truyền nhiễm từ cừu |
ZOONOSES |
534 |
Containment vessel (reactor) |
Bồn chứa, vỏ bọc an toàn (lò phản ứng hạt nhân) |
Ionising radiation |
535 |
Contamination |
Sự nhiễm bẩn, sự ô nhiễm |
TOXICOLOGY |
751 |
Contamination level |
Mức độ nhiễm bẩn, mức độ ô nhiễm |
EXPOSURE |
536 |
Contamination meter (radiation) = Contamination monitor |
Máy đo mất nhiễu bẩn (phóng xạ), thiết bị giám sát ô nhiễm |
MEASURING INSTRUMENTS |
539 |
Continuous effort |
Gắng sức liên tục, dùng sức lực dài hạn |
PHYSIOLOGY |
756 |
Continuous effort = Steady-state effort |
Gắng sức liên tục, dùng sức lực dài hạn |
ERGONOMICS |
614 |
Continuous flow valve (respirators) |
Van điều chỉnh cấp khí liên tục (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1087 |
Continuous sampling |
Lấy mẫu liên tục |
SAMPLING |
1460 |
Contraction threshold |
Ngưỡng co cứng cơ |
PHYSIOLOGY |
1289 |
Contributory negligence |
Tính tiết tăng nặng |
LEGAL ASPECTS |
750 |
Control (epidemiology) = Referent |
Kiểm chứng, đối chứng (dịch tễ học) |
EPIDEMIOLOGY |
1302 |
Control (machinery, equipment) |
Cơ cấu điều khiển (máy, thiết bị) |
MACHINE SAFETY |
1364 |
Convulsive contraction = Spasm |
Co giật, chuột rút |
PHYSIOLOGY |
1368 |
Convulsive contraction = Spasm |
Co giật, chuột rút |
SYMPTOMS |
1369 |
Cor pulmonnale = Pulmonary heart disease |
Chứng phì đại tim do bệnh phổi, bệnh tâm phế mạn |
Heart disorders |
1370 |
Corner pad (for slings) = Load protector |
Vật bảo vệ mép, gờ |
LIFTING EQUIPMENT |
1452 |
Corrected effective temperature |
Nhiệt độ hiệu dụng đã điều chỉnh |
WORKING CONDITIONS |
1523 |
Correction factor |
Hệ số điều chỉnh |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1604 |
Counter (radiation) |
Ống đếm (bức xạ) |
MEASURING INSTRUMENTS |
1679 |
Counter-current brake = Opposing-torque brake |
Hãm bằng dòng ngược |
MACHINE SAFETY |
2034 |
Counterweight (cranes) |
Đối trọng (cẩu) |
LIFTING EQUIPMENT |
1682 |
Counterweight buffer (lifts) |
Bộ giảm chấn đối trọng (thang máy) |
LIFTING EQUIPMENT |
1684 |
Counterweight safety valve |
Van an toàn kiểu đối trọng |
LIFTING EQUIPMENT |
1688 |
Cowpox = Horse-pox = Vaccinia |
Bệnh đậu mùa ở bò, bệnh đậu mùa ở ngựa |
ZOONOSES |
1691 |
Coxiella disease |
Bệnh nhiễm coxiella |
ZOONOSES |
1916 |
Cradle = Head harness (safety helmet) = Head suspension |
Bộ giảm chấn, lá giảm chấn (mũ chống chấn thương sọ não) |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
2023 |
Crane signals (crane operators) = Hand signals |
Ký hiệu điều khiển, ký hiệu bằng tay (cho cần trục) |
Hazard signalling |
2024 |
Crane signals (crane operators) = Hand signals |
Ký hiệu điều khiển, ký hiệu bằng tay (cho cần trục) |
LIFTING EQUIPMENT |
2046 |
Creeping eruption = Cutaneous helminthiasis = Cutaneous larva migrans |
Bệnh da do ấu trùng di trú, bệnh da do ký sinh trùng, bệnh ban đường hầm |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
2048 |
Creeping eruption = Cutaneous helminthiasis = Cutaneous larva migrans |
Bệnh da do ấu trùng di trú, bệnh da do ký sinh trùng, bệnh ban đường hầm |
ZOONOSES |
2067 |
Criminal negligence = Culpable negligence |
Bất cẩn gây lỗi, sự cẩu thả phạm tội |
LEGAL ASPECTS |
2189 |
Criminal responsibility |
Chịu trách nhiệm hình sự |
LEGAL ASPECTS |
2203 |
Critical fusion frequency = FFF = Flicker-fusion frequency = Fusion frequency of flicker = optical flicker-fusion frequency |
Ngưỡng tần số lưu ảnh nháy, tần số nhấy gây chập ảnh, tần số ánh sáng nháy gây chập ẩm |
LIGHTING |
2357 |
Critical mass |
Khối lượng tới hạn |
Ionising radiation |
2359 |
Critical organ |
Cơ quan nhạy cảm (độc học) |
TOXICOLOGY |
2379 |
Critical size (reactor) |
Kích thước tới hạn |
Ionising radiation |
2380 |
Crop spraying |
Phun thuốc bảo vệ thực vật, phun chế phẩm bảo vệ cây trồng |
Hazardous operations |
752 |
Cross-sectional study (epidemiology) |
Nghiên cứu cắt ngang (dịch tễ học) |
EPIDEMIOLOGY |
2399 |
Crushing (trauma) |
Dập thương, bầm dập |
Injuries |
2561 |
Cryptococcosis = Torula infection = Torulosis |
Bệnh nấm cryptococcosis, bệnh torula |
MYCOSES |
180 |
Cuff |
Măng sét, vòng siết chặt, đai ôm |
PROTECTIVE CLOTHING |
318 |
Cumulative dose |
Liều tích lũy |
TOXICOLOGY |
753 |
Cumulative dose |
Liều tích lũy |
EXPOSURE |
1101 |
Cumulative effect |
Hiệu ứng tích lũy |
TOXIC EFFECTS |
964 |
Cumulative effect |
Hiệu ứng tích lũy |
TOXICOLOGY |
580 |
Current mark = Electric current mark = Electrocution mark |
Dấu vết dòng điện, vết điện |
Injuries |
755 |
Cutaneous absorption = Percutaneous absorption = Skin absorption |
Sự thấm qua da, hấp thụ qua da |
TOXICOLOGY |
963 |
Cutaneous anthrax = Malignant carbuncle = Malignant pustule |
Mụn mủ ác tính, bệnh than da |
ZOONOSES |
965 |
Cutting injury = Incised wound |
Vết rách, vết thương do cắt, chém |
Injuries |
966 |
Cutting-oil dermatitis = Oil acne = Oil dermatitis |
Viêm nang lông do cầu, bệnh nốt dầu |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1351 |
Cyanosis |
Chứng xanh da tím (do thiếu oxy trong máu) |
MEDICAL EMERGENCIES |
1187 |
Cyanosis |
Chứng xanh da tím (do thiếu oxy trong máu) |
SYMPTOMS |
1405 |
Cyanosis |
Chứng xanh da tím (do thiếu oxy trong máu) |
TOXIC EFFECTS |
1402 |
Cyclone collector (dust sampling) |
Xiclon thu bụi (lấy mẫu bụi) |
MEASURING INSTRUMENTS |
1403 |
Cyclone collector (dust sampling) |
Xiclon thu bụi (lấy mẫu bụi) |
SAMPLING |
1404 |
Cytotoxic action = Cytotoxic effect |
Độc tế bào tác động gây độc tế bào |
Genetic and reproductive effects |
1407 |
Cytotoxic action = Cytotoxic effect = Cytotoxicity |
Độc tế bào tác động gây độc tế bào |
TOXIC EFFECTS |