THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
1545 |
Daily exposure time |
Thời gian phơi nhiễm hằng ngày, thời gian tiếp xúc hằng ngày |
TOXICOLOGY |
755 |
Daily exposure time |
Thời gian phơi nhiễm hằng ngày, thời gian tiếp xúc hằng ngày |
EXPOSURE |
1942 |
Daily noise dose |
Liều tiếng ồn hằng ngày |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2188 |
Daltonism |
Tật mù màu đỏ, hội chứng Dalton |
Eye disorders and vision defects |
2420 |
Damage = Lesion |
Tổn thương, tổn hại |
Injuries |
1522 |
Damping coefficient = Damping factor |
Hệ số suy giảm, yếu tố suy giảm |
VIBRATION PROTECTION AND CONTROL |
96 |
Damping treatment (against noise) |
Biện pháp giảm âm (chống ồn) |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
216 |
Danger = Hazard |
Sự nguy hại, mối nguy hại, sự nguy hiểm, mối nguy hiểm |
General OSH terms |
22 |
Danger sign |
Dấu hiệu nguy hiểm, tín hiệu cảnh báo nguy hiểm |
Hazard information |
24 |
Danger symbol = Hazard symbol |
Ký hiệu nguy hiểm, dấu hiệu nguy hại |
Hazard information |
150 |
Danger zone |
Phạm vi nguy hiểm, vùng nguy hiểm |
WORKPLACES |
155 |
Dangerous work |
Công việc nguy hiểm |
Hazardous operations |
166 |
Darling's disease = Histoplasmosis |
Bệnh nhiễm nấm histoplasma, bệnh nấm Darling |
MYCOSES |
176 |
Darling's disease = Histoplasmosis |
Bệnh nhiễm nấm histoplasma, bệnh nấm Darling |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
210 |
Data sheet = Technical data sheet |
Phiếu thông tin, phiếu dữ liệu |
Hazard information |
211 |
Davy lamp = Flame safety lamp |
Đèn an toàn cháy, đèn Davy |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
757 |
Davy lamp = Flame safety lamp |
Đèn an toàn cháy, đèn Devy |
EXPLOSION |
213 |
Daylight factor |
Hệ số ánh sáng tự nhiên |
LIGHTING |
936 |
Dazzle = Glare |
Chói lóa, sáng chói |
Glare protection and control |
239 |
Dead space |
Khoảng chết, thể tích không sử dụng được |
RESPIRATORY FUNCTION |
241 |
Deadman control |
Điều khiển bấm giữ |
MACHINE SAFETY |
2009 |
Deadman control |
Điều khiển bấm giữ |
SAFETY ENGINEERING |
317 |
Decompression meter |
Dụng cụ đo độ giảm áp |
MEASURING INSTRUMENTS |
339 |
Decompression osteo-arthropathy |
Bệnh xương khớp do giảm áp |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
766 |
Decompression paralysis |
Bệnh liệt do giảm áp |
NEUROPATHIES |
448 |
Decontamination |
Sự khử nhiễm độc, sự khử độc |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
523 |
Decontamination |
Sự khử nhiễm độc, sự khử độc |
SAFETY ENGINEERING |
758 |
Decontamination |
Sự khử nhiễm độc, sự khử độc |
EMP |
1660 |
Deer fly fever = Rabbit fever = Tularaemia |
Bệnh Tularaemiab truyền từ động vật có vú và chim hoang dã |
ZOONOSES |
582 |
Defibrillation |
Khử rung (tim) |
Heart disorders |
744 |
Defibrillation |
Khử rung (tim) |
MEDICAL EMERGENCIES |
760 |
Deflagration |
Bùng cháy |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
750 |
Degasification |
Sự khử khí (trong mỏ) |
UNDERGROUND WORK |
761 |
Degasification (in mines) |
Sự khử khí (trong mỏ) |
EXPLOSION |
760 |
Degree of disability |
Tỷ lệ mất sức lao động, mức độ tàn tật |
WORK CAPACITY |
761 |
Degree of noxiousness |
Mức độ độc hại |
TOXICOLOGY |
767 |
Deluge extinguishing system = Flooding system |
Hệ thống dìm dập lửa, công trình tạo lụt chống cháy |
Fire prevention and control |
769 |
Demand control (respirators) |
Điều khiển tự động cấp khí (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
2421 |
Demand-actuated breathing apparatus |
Thiết bị thở cấp khí tự động theo nhu cầu |
RESPIRATORY FUNCTION |
856 |
Dental fluorosis |
Sâu răng do thiếu flo |
SYMPTOMS |
858 |
Dental fluorosis |
Sâu răng do thiếu flo |
TOXIC EFFECTS |
875 |
Dependability = Reliability |
Độ tin cậy |
SAFETY ENGINEERING |
1953 |
Dermatitis |
Bệnh viêm da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1525 |
Dermatomycosis = Dermatophytosis = Epidermomycosis = Epidermophytosis |
Bệnh nấm da, bệnh nấm biểu bì |
MYCOSES |
1066 |
Dermatomycosis = Dermatophytosis = Epidermomycosis = Epidermophytosis |
Bệnh nấm da, bệnh nấm biểu bì |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1828 |
Dermatomycosis furfuracea = Pityriasis versicolor |
Bệnh lang ben |
MYCOSES |
1068 |
Dermatomycosis furfuracea = Pityriasis versicolor =Pityriasis versicolor |
Bệnh lang ben |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1416 |
Dermatomycosis furfuracea = Pityriasis versicolor =Pityriasis versicolor |
Bệnh lang ben |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1069 |
Dermatosis |
Bệnh ngoài da, bệnh da liễu |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1072 |
Desensitisation |
Khử nhạy, làm bớt nhạy |
SYMPTOMS |
2018 |
Desensitisation |
Khử nhạy, làm bớt nhạy |
TOXICOLOGY |
1082 |
Design load |
Tải trọng thiết kế, tải trọng tính toán |
LIFTING EQUIPMENT |
1732 |
Desquamation = Exfoliation |
Sự tróc da, sự bong tróc da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1566 |
Desquamation = Exfoliation |
Sự tróc da, sự bong tróc da |
SYMPTOMS |
1258 |
Destructive testing |
Thử nghiệm phá hủy, thử nghiệm phá mẫu |
SAFETY TESTING |
1259 |
Detection limit |
Giới hạn phát hiện được |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1260 |
Determination |
Sự xác định |
TOXICOLOGY |
762 |
Determination |
Sự xác định |
EXPOSURE MONITORING |
795 |
Determination in blood |
Xét nghiệm máu, phân tích máu |
EXPOSURE MONITORING |
1261 |
Determination in urine = Urinary determination |
Xét nghiệm nước tiểu |
MEDICAL TESTS |
912 |
Determination in urine = Urinary determination |
Xét nghiệm nước tiểu |
EXPOSURE MONITORING |
913 |
Detonation |
Sự nổ |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
914 |
Detonation velocity |
Tốc độ, nổ |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
1290 |
Dewpoint temperature |
Nhiệt độ điểm động sương |
WORKING CONDITIONS |
1298 |
Diatomaceous earth pneumoconiosis = Diatomite silicosis |
Bệnh bụi phổi silic do diatomit, bệnh bụi phổi diatomit |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1299 |
Diffuse radiation = Scattered radiation |
Bức xạ khuếch tán, tán xạ |
Ionising radiation |
1300 |
Diffusing capacity (lung) = Transfer factor |
Khả năng khuếch tán, hệ số lưu chuyển (trong phổi) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1350 |
Dinitrophenol cataract |
Bệnh đục thủy tinh thể do Dinitrophenyl |
Eye disorders and vision defects |
1375 |
Dinitrophenol cataract |
Bệnh đục thủy tinh thể do Dinitrophenyl |
TOXIC EFFECTS |
1376 |
Direct-reading pocket dosimeter |
Máy đo liều bỏ túi đọc kết quả trực tiếp |
MEASURING INSTRUMENTS |
1377 |
Direct-reading pocket dosimeter |
Máy đo liều bỏ túi đọc kết quả trực tiếp |
SAMPLING |
1417 |
Disability assessment |
Đánh giá mất khả năng lao động |
WORK CAPACITY |
1418 |
Disability insurance |
Bảo hiểm mất sức lao động |
Insurance |
1453 |
Disabling injury |
Chấn thương gây mất sức lao động |
Injuries |
1603 |
Disabling injury |
Chấn thương gây mất sức lao động |
WORK CAPACITY |
2172 |
Disaster control = Emergency control |
Kiểm soát tình trạng khẩn cấp, soát thảm họa |
SAFETY ENGINEERING |
2261 |
Disaster plan = Emergency plan |
Kế hoạch ứng phó với tình trạng khẩn cấp, kế hoạch dự phòng thảm họa |
MAJOR HAZARDS |
927 |
Disaster plan = Emergency plan |
Kế hoạch ứng phó với tình trạng khẩn cấp, kế hoạch dự phòng thảm họa |
EMP |
1346 |
Disater control = Emergency control |
Kiểm soát tình trạng khẩn cấp, kiểm soát thảm họa |
EMP |
1735 |
Disc hernia = Disc rupture = Ruptured disc = Rupture of the intervertebral disc |
Thoát vị đĩa đệm, nứt vỡ đĩa đệm cột sống |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
1770 |
Disc lesion |
Tổn thương đĩa đệm |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
1848 |
Discharge |
Sự phóng điện |
WELDING |
1851 |
Discharge opening (vent) |
Lỗ thải, lỗ mở xả khí |
PRESSURE REGULATION |
1854 |
Discharge opening (vent) |
Lỗ thải, lỗ mở xả khí |
VENTILATION |
1347 |
Discharge opening (vent) |
Lỗ thải, lỗ mở xả khí |
EXPLOSION |
1876 |
Discharge pipe (vent) |
Ống xả, đường ống thải |
PRESSURE REGULATION |
1929 |
Discharge pipe (vent) |
Ống xả, đường ống thải |
VENTILATION |
1501 |
Discharge pipe (vent) |
Ống xả, đường ống thải |
EXPLOSION |
1948 |
Discomfort threshold (noise) |
Ngưỡng khó chịu (tiếng ồn) |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1994 |
Discomfort zone |
Vùng khó chịu, vùng không tiện nghi |
WORKPLACES |
1502 |
Discomfort zone |
Vùng khó chịu, vùng không tiện nghi |
ERGONOMICS |
2003 |
Disinfectant = Disinfection agent |
Chất khử trùng |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
2008 |
Disinfection |
Sự khử trùng, sự tiệt trùng |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
2014 |
Dislocation |
Sự trật khớp, sự sai khớp |
Injuries |
2033 |
Dismantling (of shoring) |
Sự tháo rời (che chắn) |
UNDERGROUND WORK |
2073 |
Disorders of conduction = Disturbances of impulse conduction |
Rối loạn truyền dẫn thần kinh |
NEUROPATHIES |
2048 |
Disseminated fibrosis |
Xơ hóa lan tỏa, xơ hóa phổi khuếch tán |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
2055 |
Diver's myelitis |
Viêm tủy sống ở thợ lặn |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
2111 |
Diver's pruritus |
Cơn ngứa của thợ lặn, ngứa trong bệnh giảm áp |
SYMPTOMS |
2323 |
Diving |
Lặn |
Hazardous operations |
2433 |
Diving accident |
Tai nạn lặn |
MEDICAL EMERGENCIES |
2437 |
Diving apparatus |
Dụng cụ lặn |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
2318 |
Dizzness = Giddiness = Staggers = Vertigo |
Chóng mặt, cơn choáng váng |
NEUROPATHIES |
23 |
Donaggio's reaction = Obstacle reaction |
Phản ứng với chướng ngại, phản ứng Donagio |
MEDICAL TESTS |
1551 |
Dose equivalent |
Liều tương đương |
EXPOSURE |
286 |
Dose limit = Maximum permissible dose = Maximum permissible radiation level |
Liều lượng bức xạ tối đa cho phép |
Ionising radiation |
1962 |
Dose limit = Maximum permissible dose = Maximum permissible radiation level |
Liều lượng bức xạ tối đa cho phép |
EXPOSURE LIMITS |
643 |
Dose measuring device = Dosimeter |
Máy đo liều, dụng cụ đo liều |
MEASURING INSTRUMENTS |
1964 |
Dose measuring device = Dosimeter |
Máy đo liều, dụng cụ đo liều |
EXPOSURE MONITORING |
501 |
Dose rate |
Tỷ lệ liều lượng, suất liều |
TOXICOLOGY |
756 |
Dose-effect relationship |
Quan hệ liều – hiệu ứng |
TOXICOLOGY |
832 |
Dose-rate meter |
Máy đo suất liều |
MEASURING INSTRUMENTS |
380 |
Dose-rate meter |
Máy đo suất liều |
EXPOSURE MONITORING |
1280 |
Dose-response relationship |
Quan hệ liều lượng – đáp ứng, mối tương quan liều lượng – đáp ứng |
TOXICOLOGY |
1384 |
Dosimetry |
Phép đo liều |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
461 |
Dosimetry |
Phép đo liều |
EXPOSURE MONITORING |
1421 |
Double-blind test |
Thí nghiệm mù kép |
TOXICOLOGY |
1451 |
Dress (a wound) |
Băng bó (vết thương) |
Injuries |
1551 |
Drop test (safety belt) |
Thử rơi (dây an toàn) |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
2029 |
Drug dependence |
Sự nghiện thuốc |
Human factors |
2401 |
Drug dependence = Drug addiction |
Sự nghiện thuốc |
PSYCHOLOGICAL ASPECTS |
2459 |
Drug monitoring |
Theo dõi tác động của thuốc |
TOXICOLOGY |
502 |
Drug monitoring |
Theo dõi tác động của thuốc |
EXPOSURE MONITORING |
185 |
Dry-bulb temperature |
Nhiệt độ cầu khô |
WORKING CONDITIONS |
192 |
Dry-bulb thermometer |
Nhiệt kế cầu khô |
MEASURING INSTRUMENTS |
204 |
Dry-pipe sprinkler system |
Ống xả nước ngưng tụ trong hệ thống khí nén |
Fire prevention and control |
353 |
Dry-power extinguisher |
Dụng cụ dập lửa bằng bột khô |
Fire prevention and control |
354 |
Dupuytren's contracture |
Thử rơi (dây an toàn) |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
522 |
Duration of exposure |
Thời gian phơi nhiễm, thời gian tiếp xúc |
EXPOSURE |
355 |
Duration of sampling (period) = Sampling time |
Khoảng thời gian lấy mẫu |
SAMPLING |
464 |
Dust collection |
Thu giữ bụi |
SAMPLING |
548 |
Dust explosion |
Sự nổ do bụi |
EXPLOSION |
779 |
Dust exposure index |
Chỉ số phơi nhiễm bụi, chỉ số tiếp xúc bụi |
EXPOSURE |
503 |
Dust mask |
Mặt nạ lọc bụi |
RESPIRATORY FUNCTION |
527 |
Dust measurement |
Đo bụi |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
617 |
Dust retention (in lungs) |
Sự lắng bụi (trong phổi) |
PHYSIOLOGY |
673 |
Dust sample |
Mẫu bụi |
SAMPLING |
706 |
Dust sampling |
Lấy mẫu bụi |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
710 |
Dust sampling |
Lấy mẫu bụi |
SAMPLING |
763 |
Dyschromia |
Chứng loạn sắc tố da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
787 |
Dyschromia |
Chứng loạn sắc tố da |
SYMPTOMS |
969 |
Dyshidrosis |
Bệnh tổ đĩa, bệnh ghẻ nước |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |