cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_E
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
1029 Ear protector = Hearing protector  Phương tiện bảo vệ thính giác, bịt tai Hearing protection
1063 Ear protector = Hearing protector  Phương tiện bảo vệ thính giác, bịt tai PROTECTIVE EQUIPMENT
1195 Earmuffs = Muff-type ear protector  Bịt tai chống ồn Hearing protection
1222 Earmuffs = Muff-type ear protector  Bịt tai chống ồn PROTECTIVE EQUIPMENT
1224 Earning capacity  Khả năng lao động tạo thu nhập, khả năng thu nhập WORK CAPACITY
1256 ECG = Electrocardiography  Điện tâm đồ, điện tim, ECG MEDICAL TESTS
1257 Echinococciasis = Echinococcosis = Hydatid disease  Bệnh ấu trùng sán equinococus PARASITIC DISEASES
1275 Ecogenetics  Di truyền học môi trường Genetic and reproductive effects
1443 Ecogenetics  Di truyền học môi trường SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS
1488 Eczema = Eczematous dermatitis  Bệnh chàm da, eczema SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1575 Eczema = Eczematous dermatitis  Bệnh chàm da, eczema SYMPTOMS
983 EEL = Emergency exposure level  Mức phơi nhiễm nguy cấp, mức tiếp xúc gây sự cố, EEL EXPOSURE LIMITS
1585 Effective duration (respirators)  Thời gian có tác dụng (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
1663 Effective temperature  Nhiệt độ hiệu dung WORKING CONDITIONS
1723 Egg-shell calcification  Sự vôi hóa hình trứng, sự vôi hóa hình chén (bệnh bụi phổi) PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1761 Egg-shell silicosis  Bệnh bụi phổi silic vôi hóa hình trứng PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
2094 Elastance (lung)  Tính đàn hồi (phổi) RESPIRATORY FUNCTION
2195 Electric burn  Bỏng điện Injuries
2254 Electric cataract  Bệnh đục thủy tinh thể do điện Eye disorders and vision defects
2255 Electric shock  Điện giật Injuries
2268 Electric shock  Điện giật MEDICAL EMERGENCIES
2270 Electrical safety  An toàn điện SAFETY ENGINEERING
2292 Electrocardiographic examination  Kiểm tra điện tâm đồ MEDICAL TESTS
2358 Electrocution  Điện giật chết người, tai nạn điện chết người MEDICAL EMERGENCIES
1005 Electrolyte depletion = Salt depletion  Khử muối, khử chất điện giải TEMPERATURES
2370 Electronic safety device  Thiết bị an toàn bằng điện tử MACHINE SAFETY
2373 Electrostatic dust sampler = Electrostatic precipitator sampler  Máy lấy mẫu bụi bằng tĩnh điện MEASURING INSTRUMENTS
2455 Electrostatic dust sampler = Electrostatic precipitator sampler  Máy lấy mẫu bụi bằng tĩnh điện SAMPLING
2585 Elephantoid fever = Filariasis  Bệnh giun chỉ, bệnh chân voi PARASITIC DISEASES
709 Elutriator   SAMPLING
79 Emergency brake = Safety brake  Phanh khẩn cấp, phanh khi có sự cố MACHINE SAFETY
1109 Emergency brake = Safety brake  Phanh khẩn cấp, phanh khi có sự cố EMP
1201 Emergency current supply = Emergency power supply  Cấp điện dự phòng, cấp điện khẩn cấp khi có sự cố EMP
188 Emergency exit  Lối thoát hiểm WORKPLACES
1378 Emergency exit  Lối thoát hiểm, lối ra thoát nạn EMP
198 Emergency lighting  Chiếu sáng khẩn cấp, chiếu sáng sự cố LIGHTING
1381 Emergency lighting  Chiếu sáng khẩn cấp, chiếu sáng sự cố EMP
1516 Emergency procedure  Quy trình xử lý khi có tình trạng khẩn cấp EMP
1517 Emergency shower  Vòi hoa sen cấp cứu, vòi phun nước rửa cấp cứu EMP
212 Emergency sign  Dấu hiệu khẩn cấp Hazard information
229 Emergency stop device  Thiết bị dừng khẩn cấp, thiết bị ngắt khẩn cấp MACHINE SAFETY
1518 Emergency stop device  Thiết bị dừng khẩn cấp, thiết bị ngắt khẩn cấp EMP
254 Emergency switch  Công tắc dừng khẩn cấp, cầu dao ngắt khẩn cấp MACHINE SAFETY
1751 Emergency switch  Công tắc dừng khẩn cấp, cầu dao ngắt khẩn cấp EMP
376 Emergency treatment  Máy đo liều, dụng cụ đo liều OCCUPATIONAL MEDICINE
1832 Emergency treatment  Điểu trị khẩn cấp, xử lý khẩn cấp EMP
379 Emergency-escape breathing apparatus = Escape mask = Escape-type respiratory protective equipment = Mouthpiece respirator = Rescue breathing apparatus = Self-rescue respirator  Dụng cụ phòng nhạc khi thoát hiểm, phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp khi thoát hiểm RESPIRATORY FUNCTION
565 Emission spectrometry  Phép đo phổ phát xạ MEASUREMENT AND EVALUATION
428 Emphysema  Khí thũng phổi, khí phế thũng RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
517 Encapsulating suit  Quần áo cách ly, bộ quần áo bảo vệ kín PROTECTIVE CLOTHING
533 Encephalomyelitis = Louping ill   Viêm não tủy ZOONOSES 
564 Enclose  Che kín, bao bọc kín MACHINE SAFETY
588 Enclose  Che kín, bao bọc kín NOISE PROTECTION AND CONTROL
636 Enclosing-type hood  Tủ hood VENTILATION
672 Enclosure  Bao kín MACHINE SAFETY
670 Enclosure  Bao kín NOISE PROTECTION AND CONTROL
682 Endemic typhus = Murine typhus  Sốt phát ban theo vùng, sốt phát ban do chuột truyền ZOONOSES 
747 Energy consumption = Energy cost = Energy expenditure = Metabolic cost = Metabolic rate  Tốc độ chuyển hóa năng lượng, mức tiêu thục năng lượng, chi phí năng lượng PHYSIOLOGY
1917 Energy consumption = Energy cost = Energy expenditure = Metabolic cost = Metabolic rate  Tốc độ chuyển hóa năng lượng, mức tiêu thụ năng lượng, chi phí năng lượng ERGONOMICS
2007 Energy density = Energy level = Power density (microwave radiation)  Mật độ năng lượng (bức xạ vi ba), mức năng lượng NON-IONISING RADIATION
891 Energy metabolism  Sự chuyển hóa năng lượng, sự trao đổi chất PHYSIOLOGY
1918 Energy metabolism  Sự chuyển hóa năng lượng, sự trao đổi chất ERGONOMICS
902 Enforcing authority  Cơ Quan Hành Pháp, cơ quan thực thi pháp luật LEGAL ASPECTS
911 Engineering control measures  Các biện pháp kiểm soát bằng kỹ thuật SAFETY ENGINEERING
940 Engineering noise control  Kỹ thuật chống ồn, kỹ thuật kiểm soát tiếng ồn NOISE PROTECTION AND CONTROL
1351 Enhanced safety  An toàn lao động SAFETY ENGINEERING
1205 Entanglement = Trapping  Bẫy bắt giữ, kẹp MACHINE SAFETY
1040 Environmental toxicology  Độc chất học môi trường SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS
1054 Environmental toxicology  Độc chất học môi trường TOXICOLOGY
1062 Epicondylitis = Tennis elbow  Chứng viêm mỏm cầu lồi, viêm gân quanh khuỷa tay, chứng khuỷu tay quần vợt MUSCULOSKELETAL DISORDERS
1077 Epidemic kera toconjunctivitis = Shipyard conjunctivitis  Viêm kết mạc và giác mạc thành dịch, viêm mắt ở xưởng đóng tàu Eye disorders and vision defects
1085 Epidemic kera toconjunctivitis = Shipyard conjunctivitis  Viêm kết mạc và giác mạc thành dịch, viêm mắt ở xưởng đóng tàu Infectious diseases
1148 Epidemiology  Dịch tễ học SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS
2134 Epidemiology  Dịch tễ học  EPIDEMIOLOGY
1156 Equivalent temperature  Nhiệt độ tương đương WORKING CONDITIONS
1166 Ergometric test  Thử nghiệm đo lực cơ, nghiệm pháp gắng sức WORK CAPACITY
2293 Ergometric test  Thử nghiệm đo lực cơ, nghiệm pháp gắng sức ERGONOMICS
1167 Ergometry  Phương pháp đo công của các cơ, phép đo lực cơ MEASUREMENT AND EVALUATION
2558 Ergometry  Phương pháp đo công của các cơ, phép đo lực cơ SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS
62 Ergometry  Phương pháp đo công của các cơ, phép đo lực cơ ERGONOMICS
1196 Ergonomics Écgônômi General OSH terms
1197 Ergonomics  Écgônômi SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS
1204 Ergonomist  Chuyên gia Ecgonomi OSH SPECIALISTS
63 Ergonomist  Chuyên gia écgônômi ERGONOMICS
1208 Ergospirometry = Spirographic recording during exercise  Phép đo phế dung ký gắng sức, đo dung tích phổi trong luyện tập MEDICAL TESTS
1276 Ergospirometry = Spirographic recording during exercise  Phép đo phế dung ký gắng sức, đo dung tích phổi trong luyện tập RESPIRATORY FUNCTION
1304 Error of judgment  Sai sót trong đánh giá, sai số đánh giá Human factors
2514 Error of judgment  Sai sót trong đánh giá, sai số đánh giá LEGAL ASPECTS
1482 ERV = Expiratory reserve volume  Thể tích khí dự trữ thở ra, dung tích dự trữ thở ra, ERV RESPIRATORY FUNCTION
1495 Erysipeloid = Fish handler's disease  Bệnh viêm quầng (ban đỏ độc), bệnh erysipen SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1505 Erysipeloid = Fish handler's disease  Bệnh viêm quầng (ban đỏ độc), bệnh erysipen ZOONOSES 
1541 Erythema  Ban đỏ SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1577 Erythema  Ban đỏ SYMPTOMS
1641 Erythroderma = Erythrodermia  Viêm da tróc mảng, chứng đỏ da SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1643 Erythroderma = Erythrodermia  Viêm da tróc mảng, chứng đỏ da SYMPTOMS
142 Escape route  Đường thoát hiểm EMP
1696 Eschar  Loét da hoại tử, vảy hoại tử Injuries
1718 Eschar  Loét da hoại tử, vảy hoại tử SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
1760 Evaporation rate  Tốc độ bay hơi PROPERTIES OF MATERIALS
1762 EVC = Expiratory vital capacity  Dung tích sống thở ra, EVC RESPIRATORY FUNCTION
1799 Exercise test = Physical performance test  Kiểm tra khả năng gắng sức, kiểm tra khả năng lao động thể lực MEDICAL TESTS
1826 Exercise test = Physical performance test = Physical performance test  Kiểm tra khả năng gắng sức, kiểm tra khả năng lao động thể lực WORK CAPACITY
1858 Exertion dyspnoea  Khó thở khi gắng sức RESPIRATORY FUNCTION
1899 Exhalation resistance (respirators) = Expiratory resistance = Resistance to expiration  Trở kháng thở ra, trở lực thở ra, sức cản thở ra (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
1932 Exhalation valve (respirators) = Outlet valve  Van thở ra (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp), van xả RESPIRATORY FUNCTION
2093 Exhaust booth  Chụp hút (thông gió cục bộ) VENTILATION
2096 Exhaust duct  Đường ống hút khí, ổng thải khí VENTILATION
2108 Exhaust hood  Chụp hút, tủ hút VENTILATION
2174 Exhaust noise  Tiếng ồn khí thải NOISE PROTECTION AND CONTROL
2190 Exhaust opening  Miệng thải VENTILATION
2191 Exhaust silencer = Outlet silencer  Bộ tiêu âm khí thải, bộ tiêu âm ống xả NOISE PROTECTION AND CONTROL
2201 Exhaust system  Hệ thống xả khí SAFETY ENGINEERING
2228 Exhaust system  Hệ thống xả khí VENTILATION
2229 Exhaust ventilation  Thông gió hút ra, thông hút gió SAFETY ENGINEERING
2256 Exhaust ventilation  Thông gió hút ra, thông hút gió VENTILATION
2269 Expansion chamber = Settling chamber  Buồng lắng (bụi, cặn) SAMPLING
2297 Expansion ratio (extinguishing foam)  Hệ số nở (bọt dập lửa) Fire prevention and control
2476 Experimental animal  Động vật thí nghiệm TOXICOLOGY
126 Expert testimony (in court)  Sự thẩm định, ý kiến chuyên gia, kết luận của chuyên gia (tại tòa án) LEGAL ASPECTS
1202 Explosibility = Explosivity  Tính dễ nổ, khả năng nổ EXPLOSION 
254 Explosimeter = Explosion detector  Máy phát hiện nổ, máy đo nổ EXPLOSION 
2578 Explosion = Initiation by impact  Đập nổ, nổ do va đập EXPLOSIONS AND BLASTING
357 Explosion hazard  Nguy hiểm nổ EXPLOSION 
375 Explosion pressure  Áp suất nổ, áp lực do vụ nổ EXPLOSION 
186 Explosion prevention  Phòng ngừa nổ SAFETY ENGINEERING
474 Explosion prevention  Phòng ngừa nổ EXPLOSION 
475 Explosion propagation = explosion spread  Sự lan truyền nổ, sự lan truyền sóng nổ EXPLOSION 
563 Explosion protection  Phòng chống nổ SAFETY ENGINEERING
508 Explosion protection  Phòng chống nổ EXPLOSION 
2303 Explosion resistance  Trở kháng nổ EXPLOSION 
650 Explosion suppression  Sự áp chế nổ EXPLOSION 
264 Explosion  = Flare  Ngọn đuốc, ngọn lửa (đốt khí thải) EXPLOSION 
770 Explosion-proof electrical apparatus  Thiết bị điện phòng nổ EXPLOSION 
771 Explosion-proof enclosure = Explosion-proof enclosure = Flameproof casing  Vỏ bọc chống cháy, vỏ bọc chống cháy nổ EXPLOSION 
597 Explosion-proof enclosure = Flameproof enclosure = Flameproof enclosure  Vỏ bọc chống cháy, vỏ bọc chống cháy nổ Fire prevention and control
665 Explosion-relief area = Explosion-relief opening = Explosion vent = Pressure-relief vent  Lỗ xả phòng nổ, lỗ phòng nổ PRESSURE REGULATION
786 Explosion-relief area = Explosion-relief opening = Explosion vent = Pressure-relief vent  Lỗ xả phòng nổ, lỗ phòng nổ EXPLOSION 
739 Explosion-relief valve = Pressure-relief valve  Van chống nổ, van quá áp, cơ cấu bảo vệ chống quá áp PRESSURE REGULATION
787 Explosion-relief valve = Pressure-relief valve Van chống nổ, van quá áp, cơ cấu bảo vệ chống quá áp EXPLOSION 
789 Explosive atmosphere  Môi trường dễ nổ EXPLOSION 
743 Explosive decomposition  Sự phân rã gây nổ MAJOR HAZARDS
934 Explosive decomposition  Sự phân rã gây nổ EXPLOSION 
987 Explosive limit  Giới hạn nổ EXPLOSION 
2371 Explosive mixture  Hỗn hợp nổ, chất nổ EXPLOSIONS AND BLASTING
1169 Explosive subtance  Chất dễ nổ EXPLOSION 
2334 Exposure  Sự phơi nhiễm, sự tiếp xúc General OSH terms
1291 Exposure  Sự phơi nhiễm, sự tiếp xúc EXPOSURE
1292 Exposure limit  Giới hạn phơi nhiễm, giới hạn tiếp xúc EXPOSURE LIMITS
1293 Exposure monitoring  Sự giám sát phơi nhiễm, giám sát tiếp xúc EXPOSURE MONITORING
1024 Exposure rate  Liều phơi nhiễm, liều tiếp xúc, tỷ lệ phơi nhiễm TOXICOLOGY
1294 Exposure rate  Liều phơi nhiễm, liều tiếp xúc, tỷ lệ phơi nhiễm EXPOSURE
1301 Exposure records  Hồ sơ phơi nhiễm, hồ sơ tiếp xúc EXPOSURE MONITORING
1136 Extinguishing agent = Fire extinguishant  Chất dập lửa Fire prevention and control
1155 Extrinsic allergic alveolitis  Viêm phế nang dị ứng ngoại lai RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
1339 Eye damage = Eye injury = Eye lesion  Chấn thương mắt, tổn thương mắt Eye disorders and vision defects
1385 Eye damage = Eye injury = Eye lesion  Chấn thương mắt, tổn thương mắt Injuries
1674 Eye protection  Bảo vệ mắt Eye protection
1713 Eye protector  Phương tiện bảo vệ mắt  Eye protection
2324 Eye protector  Phương tiện bảo vệ mắt PROTECTIVE EQUIPMENT
117 Eyepiece (respirators) = Ocular  Mắt kính, thị kính (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
132 Eye-wash bottle = Irrigation bottle  Chai nước rửa mắt dụng cụ rửa mắt Eye protection
144 Eye-wash fountain  Vòi phun nước rửa mắt Eye protection