THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
1029 |
Ear protector = Hearing protector |
Phương tiện bảo vệ thính giác, bịt tai |
Hearing protection |
1063 |
Ear protector = Hearing protector |
Phương tiện bảo vệ thính giác, bịt tai |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
1195 |
Earmuffs = Muff-type ear protector |
Bịt tai chống ồn |
Hearing protection |
1222 |
Earmuffs = Muff-type ear protector |
Bịt tai chống ồn |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
1224 |
Earning capacity |
Khả năng lao động tạo thu nhập, khả năng thu nhập |
WORK CAPACITY |
1256 |
ECG = Electrocardiography |
Điện tâm đồ, điện tim, ECG |
MEDICAL TESTS |
1257 |
Echinococciasis = Echinococcosis = Hydatid disease |
Bệnh ấu trùng sán equinococus |
PARASITIC DISEASES |
1275 |
Ecogenetics |
Di truyền học môi trường |
Genetic and reproductive effects |
1443 |
Ecogenetics |
Di truyền học môi trường |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
1488 |
Eczema = Eczematous dermatitis |
Bệnh chàm da, eczema |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1575 |
Eczema = Eczematous dermatitis |
Bệnh chàm da, eczema |
SYMPTOMS |
983 |
EEL = Emergency exposure level |
Mức phơi nhiễm nguy cấp, mức tiếp xúc gây sự cố, EEL |
EXPOSURE LIMITS |
1585 |
Effective duration (respirators) |
Thời gian có tác dụng (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1663 |
Effective temperature |
Nhiệt độ hiệu dung |
WORKING CONDITIONS |
1723 |
Egg-shell calcification |
Sự vôi hóa hình trứng, sự vôi hóa hình chén (bệnh bụi phổi) |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1761 |
Egg-shell silicosis |
Bệnh bụi phổi silic vôi hóa hình trứng |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
2094 |
Elastance (lung) |
Tính đàn hồi (phổi) |
RESPIRATORY FUNCTION |
2195 |
Electric burn |
Bỏng điện |
Injuries |
2254 |
Electric cataract |
Bệnh đục thủy tinh thể do điện |
Eye disorders and vision defects |
2255 |
Electric shock |
Điện giật |
Injuries |
2268 |
Electric shock |
Điện giật |
MEDICAL EMERGENCIES |
2270 |
Electrical safety |
An toàn điện |
SAFETY ENGINEERING |
2292 |
Electrocardiographic examination |
Kiểm tra điện tâm đồ |
MEDICAL TESTS |
2358 |
Electrocution |
Điện giật chết người, tai nạn điện chết người |
MEDICAL EMERGENCIES |
1005 |
Electrolyte depletion = Salt depletion |
Khử muối, khử chất điện giải |
TEMPERATURES |
2370 |
Electronic safety device |
Thiết bị an toàn bằng điện tử |
MACHINE SAFETY |
2373 |
Electrostatic dust sampler = Electrostatic precipitator sampler |
Máy lấy mẫu bụi bằng tĩnh điện |
MEASURING INSTRUMENTS |
2455 |
Electrostatic dust sampler = Electrostatic precipitator sampler |
Máy lấy mẫu bụi bằng tĩnh điện |
SAMPLING |
2585 |
Elephantoid fever = Filariasis |
Bệnh giun chỉ, bệnh chân voi |
PARASITIC DISEASES |
709 |
Elutriator |
|
SAMPLING |
79 |
Emergency brake = Safety brake |
Phanh khẩn cấp, phanh khi có sự cố |
MACHINE SAFETY |
1109 |
Emergency brake = Safety brake |
Phanh khẩn cấp, phanh khi có sự cố |
EMP |
1201 |
Emergency current supply = Emergency power supply |
Cấp điện dự phòng, cấp điện khẩn cấp khi có sự cố |
EMP |
188 |
Emergency exit |
Lối thoát hiểm |
WORKPLACES |
1378 |
Emergency exit |
Lối thoát hiểm, lối ra thoát nạn |
EMP |
198 |
Emergency lighting |
Chiếu sáng khẩn cấp, chiếu sáng sự cố |
LIGHTING |
1381 |
Emergency lighting |
Chiếu sáng khẩn cấp, chiếu sáng sự cố |
EMP |
1516 |
Emergency procedure |
Quy trình xử lý khi có tình trạng khẩn cấp |
EMP |
1517 |
Emergency shower |
Vòi hoa sen cấp cứu, vòi phun nước rửa cấp cứu |
EMP |
212 |
Emergency sign |
Dấu hiệu khẩn cấp |
Hazard information |
229 |
Emergency stop device |
Thiết bị dừng khẩn cấp, thiết bị ngắt khẩn cấp |
MACHINE SAFETY |
1518 |
Emergency stop device |
Thiết bị dừng khẩn cấp, thiết bị ngắt khẩn cấp |
EMP |
254 |
Emergency switch |
Công tắc dừng khẩn cấp, cầu dao ngắt khẩn cấp |
MACHINE SAFETY |
1751 |
Emergency switch |
Công tắc dừng khẩn cấp, cầu dao ngắt khẩn cấp |
EMP |
376 |
Emergency treatment |
Máy đo liều, dụng cụ đo liều |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1832 |
Emergency treatment |
Điểu trị khẩn cấp, xử lý khẩn cấp |
EMP |
379 |
Emergency-escape breathing apparatus = Escape mask = Escape-type respiratory protective equipment = Mouthpiece respirator = Rescue breathing apparatus = Self-rescue respirator |
Dụng cụ phòng nhạc khi thoát hiểm, phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp khi thoát hiểm |
RESPIRATORY FUNCTION |
565 |
Emission spectrometry |
Phép đo phổ phát xạ |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
428 |
Emphysema |
Khí thũng phổi, khí phế thũng |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
517 |
Encapsulating suit |
Quần áo cách ly, bộ quần áo bảo vệ kín |
PROTECTIVE CLOTHING |
533 |
Encephalomyelitis = Louping ill |
Viêm não tủy |
ZOONOSES |
564 |
Enclose |
Che kín, bao bọc kín |
MACHINE SAFETY |
588 |
Enclose |
Che kín, bao bọc kín |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
636 |
Enclosing-type hood |
Tủ hood |
VENTILATION |
672 |
Enclosure |
Bao kín |
MACHINE SAFETY |
670 |
Enclosure |
Bao kín |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
682 |
Endemic typhus = Murine typhus |
Sốt phát ban theo vùng, sốt phát ban do chuột truyền |
ZOONOSES |
747 |
Energy consumption = Energy cost = Energy expenditure = Metabolic cost = Metabolic rate |
Tốc độ chuyển hóa năng lượng, mức tiêu thục năng lượng, chi phí năng lượng |
PHYSIOLOGY |
1917 |
Energy consumption = Energy cost = Energy expenditure = Metabolic cost = Metabolic rate |
Tốc độ chuyển hóa năng lượng, mức tiêu thụ năng lượng, chi phí năng lượng |
ERGONOMICS |
2007 |
Energy density = Energy level = Power density (microwave radiation) |
Mật độ năng lượng (bức xạ vi ba), mức năng lượng |
NON-IONISING RADIATION |
891 |
Energy metabolism |
Sự chuyển hóa năng lượng, sự trao đổi chất |
PHYSIOLOGY |
1918 |
Energy metabolism |
Sự chuyển hóa năng lượng, sự trao đổi chất |
ERGONOMICS |
902 |
Enforcing authority |
Cơ Quan Hành Pháp, cơ quan thực thi pháp luật |
LEGAL ASPECTS |
911 |
Engineering control measures |
Các biện pháp kiểm soát bằng kỹ thuật |
SAFETY ENGINEERING |
940 |
Engineering noise control |
Kỹ thuật chống ồn, kỹ thuật kiểm soát tiếng ồn |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1351 |
Enhanced safety |
An toàn lao động |
SAFETY ENGINEERING |
1205 |
Entanglement = Trapping |
Bẫy bắt giữ, kẹp |
MACHINE SAFETY |
1040 |
Environmental toxicology |
Độc chất học môi trường |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
1054 |
Environmental toxicology |
Độc chất học môi trường |
TOXICOLOGY |
1062 |
Epicondylitis = Tennis elbow |
Chứng viêm mỏm cầu lồi, viêm gân quanh khuỷa tay, chứng khuỷu tay quần vợt |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
1077 |
Epidemic kera toconjunctivitis = Shipyard conjunctivitis |
Viêm kết mạc và giác mạc thành dịch, viêm mắt ở xưởng đóng tàu |
Eye disorders and vision defects |
1085 |
Epidemic kera toconjunctivitis = Shipyard conjunctivitis |
Viêm kết mạc và giác mạc thành dịch, viêm mắt ở xưởng đóng tàu |
Infectious diseases |
1148 |
Epidemiology |
Dịch tễ học |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
2134 |
Epidemiology |
Dịch tễ học |
EPIDEMIOLOGY |
1156 |
Equivalent temperature |
Nhiệt độ tương đương |
WORKING CONDITIONS |
1166 |
Ergometric test |
Thử nghiệm đo lực cơ, nghiệm pháp gắng sức |
WORK CAPACITY |
2293 |
Ergometric test |
Thử nghiệm đo lực cơ, nghiệm pháp gắng sức |
ERGONOMICS |
1167 |
Ergometry |
Phương pháp đo công của các cơ, phép đo lực cơ |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
2558 |
Ergometry |
Phương pháp đo công của các cơ, phép đo lực cơ |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
62 |
Ergometry |
Phương pháp đo công của các cơ, phép đo lực cơ |
ERGONOMICS |
1196 |
Ergonomics |
Écgônômi |
General OSH terms |
1197 |
Ergonomics |
Écgônômi |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
1204 |
Ergonomist |
Chuyên gia Ecgonomi |
OSH SPECIALISTS |
63 |
Ergonomist |
Chuyên gia écgônômi |
ERGONOMICS |
1208 |
Ergospirometry = Spirographic recording during exercise |
Phép đo phế dung ký gắng sức, đo dung tích phổi trong luyện tập |
MEDICAL TESTS |
1276 |
Ergospirometry = Spirographic recording during exercise |
Phép đo phế dung ký gắng sức, đo dung tích phổi trong luyện tập |
RESPIRATORY FUNCTION |
1304 |
Error of judgment |
Sai sót trong đánh giá, sai số đánh giá |
Human factors |
2514 |
Error of judgment |
Sai sót trong đánh giá, sai số đánh giá |
LEGAL ASPECTS |
1482 |
ERV = Expiratory reserve volume |
Thể tích khí dự trữ thở ra, dung tích dự trữ thở ra, ERV |
RESPIRATORY FUNCTION |
1495 |
Erysipeloid = Fish handler's disease |
Bệnh viêm quầng (ban đỏ độc), bệnh erysipen |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1505 |
Erysipeloid = Fish handler's disease |
Bệnh viêm quầng (ban đỏ độc), bệnh erysipen |
ZOONOSES |
1541 |
Erythema |
Ban đỏ |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1577 |
Erythema |
Ban đỏ |
SYMPTOMS |
1641 |
Erythroderma = Erythrodermia |
Viêm da tróc mảng, chứng đỏ da |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1643 |
Erythroderma = Erythrodermia |
Viêm da tróc mảng, chứng đỏ da |
SYMPTOMS |
142 |
Escape route |
Đường thoát hiểm |
EMP |
1696 |
Eschar |
Loét da hoại tử, vảy hoại tử |
Injuries |
1718 |
Eschar |
Loét da hoại tử, vảy hoại tử |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
1760 |
Evaporation rate |
Tốc độ bay hơi |
PROPERTIES OF MATERIALS |
1762 |
EVC = Expiratory vital capacity |
Dung tích sống thở ra, EVC |
RESPIRATORY FUNCTION |
1799 |
Exercise test = Physical performance test |
Kiểm tra khả năng gắng sức, kiểm tra khả năng lao động thể lực |
MEDICAL TESTS |
1826 |
Exercise test = Physical performance test = Physical performance test |
Kiểm tra khả năng gắng sức, kiểm tra khả năng lao động thể lực |
WORK CAPACITY |
1858 |
Exertion dyspnoea |
Khó thở khi gắng sức |
RESPIRATORY FUNCTION |
1899 |
Exhalation resistance (respirators) = Expiratory resistance = Resistance to expiration |
Trở kháng thở ra, trở lực thở ra, sức cản thở ra (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
1932 |
Exhalation valve (respirators) = Outlet valve |
Van thở ra (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp), van xả |
RESPIRATORY FUNCTION |
2093 |
Exhaust booth |
Chụp hút (thông gió cục bộ) |
VENTILATION |
2096 |
Exhaust duct |
Đường ống hút khí, ổng thải khí |
VENTILATION |
2108 |
Exhaust hood |
Chụp hút, tủ hút |
VENTILATION |
2174 |
Exhaust noise |
Tiếng ồn khí thải |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2190 |
Exhaust opening |
Miệng thải |
VENTILATION |
2191 |
Exhaust silencer = Outlet silencer |
Bộ tiêu âm khí thải, bộ tiêu âm ống xả |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
2201 |
Exhaust system |
Hệ thống xả khí |
SAFETY ENGINEERING |
2228 |
Exhaust system |
Hệ thống xả khí |
VENTILATION |
2229 |
Exhaust ventilation |
Thông gió hút ra, thông hút gió |
SAFETY ENGINEERING |
2256 |
Exhaust ventilation |
Thông gió hút ra, thông hút gió |
VENTILATION |
2269 |
Expansion chamber = Settling chamber |
Buồng lắng (bụi, cặn) |
SAMPLING |
2297 |
Expansion ratio (extinguishing foam) |
Hệ số nở (bọt dập lửa) |
Fire prevention and control |
2476 |
Experimental animal |
Động vật thí nghiệm |
TOXICOLOGY |
126 |
Expert testimony (in court) |
Sự thẩm định, ý kiến chuyên gia, kết luận của chuyên gia (tại tòa án) |
LEGAL ASPECTS |
1202 |
Explosibility = Explosivity |
Tính dễ nổ, khả năng nổ |
EXPLOSION |
254 |
Explosimeter = Explosion detector |
Máy phát hiện nổ, máy đo nổ |
EXPLOSION |
2578 |
Explosion = Initiation by impact |
Đập nổ, nổ do va đập |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
357 |
Explosion hazard |
Nguy hiểm nổ |
EXPLOSION |
375 |
Explosion pressure |
Áp suất nổ, áp lực do vụ nổ |
EXPLOSION |
186 |
Explosion prevention |
Phòng ngừa nổ |
SAFETY ENGINEERING |
474 |
Explosion prevention |
Phòng ngừa nổ |
EXPLOSION |
475 |
Explosion propagation = explosion spread |
Sự lan truyền nổ, sự lan truyền sóng nổ |
EXPLOSION |
563 |
Explosion protection |
Phòng chống nổ |
SAFETY ENGINEERING |
508 |
Explosion protection |
Phòng chống nổ |
EXPLOSION |
2303 |
Explosion resistance |
Trở kháng nổ |
EXPLOSION |
650 |
Explosion suppression |
Sự áp chế nổ |
EXPLOSION |
264 |
Explosion = Flare |
Ngọn đuốc, ngọn lửa (đốt khí thải) |
EXPLOSION |
770 |
Explosion-proof electrical apparatus |
Thiết bị điện phòng nổ |
EXPLOSION |
771 |
Explosion-proof enclosure = Explosion-proof enclosure = Flameproof casing |
Vỏ bọc chống cháy, vỏ bọc chống cháy nổ |
EXPLOSION |
597 |
Explosion-proof enclosure = Flameproof enclosure = Flameproof enclosure |
Vỏ bọc chống cháy, vỏ bọc chống cháy nổ |
Fire prevention and control |
665 |
Explosion-relief area = Explosion-relief opening = Explosion vent = Pressure-relief vent |
Lỗ xả phòng nổ, lỗ phòng nổ |
PRESSURE REGULATION |
786 |
Explosion-relief area = Explosion-relief opening = Explosion vent = Pressure-relief vent |
Lỗ xả phòng nổ, lỗ phòng nổ |
EXPLOSION |
739 |
Explosion-relief valve = Pressure-relief valve |
Van chống nổ, van quá áp, cơ cấu bảo vệ chống quá áp |
PRESSURE REGULATION |
787 |
Explosion-relief valve = Pressure-relief valve |
Van chống nổ, van quá áp, cơ cấu bảo vệ chống quá áp |
EXPLOSION |
789 |
Explosive atmosphere |
Môi trường dễ nổ |
EXPLOSION |
743 |
Explosive decomposition |
Sự phân rã gây nổ |
MAJOR HAZARDS |
934 |
Explosive decomposition |
Sự phân rã gây nổ |
EXPLOSION |
987 |
Explosive limit |
Giới hạn nổ |
EXPLOSION |
2371 |
Explosive mixture |
Hỗn hợp nổ, chất nổ |
EXPLOSIONS AND BLASTING |
1169 |
Explosive subtance |
Chất dễ nổ |
EXPLOSION |
2334 |
Exposure |
Sự phơi nhiễm, sự tiếp xúc |
General OSH terms |
1291 |
Exposure |
Sự phơi nhiễm, sự tiếp xúc |
EXPOSURE |
1292 |
Exposure limit |
Giới hạn phơi nhiễm, giới hạn tiếp xúc |
EXPOSURE LIMITS |
1293 |
Exposure monitoring |
Sự giám sát phơi nhiễm, giám sát tiếp xúc |
EXPOSURE MONITORING |
1024 |
Exposure rate |
Liều phơi nhiễm, liều tiếp xúc, tỷ lệ phơi nhiễm |
TOXICOLOGY |
1294 |
Exposure rate |
Liều phơi nhiễm, liều tiếp xúc, tỷ lệ phơi nhiễm |
EXPOSURE |
1301 |
Exposure records |
Hồ sơ phơi nhiễm, hồ sơ tiếp xúc |
EXPOSURE MONITORING |
1136 |
Extinguishing agent = Fire extinguishant |
Chất dập lửa |
Fire prevention and control |
1155 |
Extrinsic allergic alveolitis |
Viêm phế nang dị ứng ngoại lai |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
1339 |
Eye damage = Eye injury = Eye lesion |
Chấn thương mắt, tổn thương mắt |
Eye disorders and vision defects |
1385 |
Eye damage = Eye injury = Eye lesion |
Chấn thương mắt, tổn thương mắt |
Injuries |
1674 |
Eye protection |
Bảo vệ mắt |
Eye protection |
1713 |
Eye protector |
Phương tiện bảo vệ mắt |
Eye protection |
2324 |
Eye protector |
Phương tiện bảo vệ mắt |
PROTECTIVE EQUIPMENT |
117 |
Eyepiece (respirators) = Ocular |
Mắt kính, thị kính (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
132 |
Eye-wash bottle = Irrigation bottle |
Chai nước rửa mắt dụng cụ rửa mắt |
Eye protection |
144 |
Eye-wash fountain |
Vòi phun nước rửa mắt |
Eye protection |