THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
449 |
Hazard survey |
Phân tích nguy hiểm, khảo sát mức độ nguy hiểm, đánh giá mức độ nguy hại |
EXPOSURE MONITORING |
1023 |
Healthy worker effect (epidemiology) |
Hiệu ứng công nhân khỏe mạnh (dịch tễ học) |
EPIDEMIOLOGY |
501 |
Heat acclimatisation |
Sự thích nghi với nhiệt độ cao, thích ứng với nhiệt độ cao |
TEMPERATURES |
949 |
Heat collapse = Heat exhaustion = Heat prostration |
Kiệt sức do nhiệt, suy sụp do nhiệt |
TEMPERATURES |
599 |
Heat cramps = Miner’s cramps = Stoker’s cramps |
Chuột rút do nóng, chuột rút công nhân hầm lò, chuột rút công nhân đốt lò |
TEMPERATURES |
646 |
Heat load = Heat stress = Thermal stress |
Stress nhiệt |
TEMPERATURES |
647 |
Heat regulation = Thermoregulation = Temperature repulation |
Điều chỉnh nhiệt, điều chỉnh nhiệt độ |
ERGONOMICS |
699 |
Heat strain |
Căng thẳng nhiệt |
TEMPERATURES |
817 |
Heat stress index = HIS = Thermal stress index |
Chỉ số căng thẳng nhiệt, HIS, chỉ số stress nhiệt |
TEMPERATURES |
818 |
Heat tolerance |
Sức chịu đựng nhiệt |
TEMPERATURES |
820 |
Heat-radiation = Thermal radiation |
Bức xạ nhiệt |
TEMPERATURES |
821 |
Heat-reflecting suit = Reflective suit |
Quần áo phản xạ nhiệt, quần áo chống bức xạ nhiệt |
TEMPERATURES |
822 |
Heatstroke = Heat syncope = Thermal shock |
Say nóng ngất do nhiệt, sốc nhiệt |
TEMPERATURES |
823 |
Hot environment |
Môi trường nóng |
TEMPERATURES |
944 |
Hot work = Work in hot environments |
Lao động trong môi trường nhiệt độ cao, lao động nơi nóng |
TEMPERATURES |
824 |
Human counter = Whole-body counter = Whole-body monitor |
Máy đếm phóng xạ toàn thân, bộ ghi liều toàn thân, thiết bị đo liều toàn thân |
EXPOSURE MONITORING |
825 |
Human engineering |
Kỹ thuật về con người, khoa học về con người |
ERGONOMICS |
829 |
Hyperhidrosis |
Chứng tăng tiết mồ hôi |
TEMPERATURES |
826 |
Hyperthermia |
Sốt cao |
TEMPERATURES |
827 |
Hypochloraemia = Low blood chloride level |
Chứng hạ clo máu |
TEMPERATURES |
828 |
Hypokalaemia = Hypopotassaemia = Low blood potassium level |
Hạ kali huyết, chứng hạ kali máu |
TEMPERATURES |
831 |
Hypothermia |
Hạ thân nhiệt |
TEMPERATURES |