cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_H
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
449  Hazard survey  Phân tích nguy hiểm, khảo sát mức độ nguy hiểm, đánh giá mức độ nguy hại EXPOSURE MONITORING
1023  Healthy worker effect (epidemiology)  Hiệu ứng công nhân khỏe mạnh (dịch tễ học) EPIDEMIOLOGY
501  Heat acclimatisation  Sự thích nghi với nhiệt độ cao, thích ứng với nhiệt độ cao TEMPERATURES
949  Heat collapse = Heat exhaustion = Heat prostration  Kiệt sức do nhiệt, suy sụp do nhiệt TEMPERATURES
599  Heat cramps = Miner’s cramps = Stoker’s cramps  Chuột rút do nóng, chuột rút công nhân hầm lò, chuột rút công nhân đốt lò TEMPERATURES
646  Heat load = Heat stress = Thermal stress  Stress nhiệt TEMPERATURES
647  Heat regulation = Thermoregulation =  Temperature repulation  Điều chỉnh nhiệt, điều chỉnh nhiệt độ ERGONOMICS
699  Heat strain  Căng thẳng nhiệt TEMPERATURES
817  Heat stress index = HIS = Thermal stress index  Chỉ số căng thẳng nhiệt, HIS, chỉ số stress nhiệt TEMPERATURES
818  Heat tolerance  Sức chịu đựng nhiệt TEMPERATURES
820  Heat-radiation = Thermal radiation  Bức xạ nhiệt TEMPERATURES
821  Heat-reflecting suit = Reflective suit  Quần áo phản xạ nhiệt, quần áo chống bức xạ nhiệt TEMPERATURES
822  Heatstroke = Heat syncope = Thermal shock  Say nóng ngất do nhiệt, sốc nhiệt TEMPERATURES
823  Hot environment  Môi trường nóng TEMPERATURES
944  Hot work = Work in hot environments  Lao động trong môi trường nhiệt độ cao, lao động nơi nóng TEMPERATURES
824  Human counter = Whole-body counter = Whole-body monitor  Máy đếm phóng xạ toàn thân, bộ ghi liều toàn thân, thiết bị đo liều toàn thân EXPOSURE MONITORING
825  Human engineering  Kỹ thuật về con người, khoa học về con người ERGONOMICS
829  Hyperhidrosis  Chứng tăng tiết mồ hôi TEMPERATURES
826  Hyperthermia  Sốt cao TEMPERATURES
827  Hypochloraemia = Low blood chloride level  Chứng hạ clo máu TEMPERATURES
828  Hypokalaemia = Hypopotassaemia = Low blood potassium level  Hạ kali huyết, chứng hạ kali máu TEMPERATURES
831  Hypothermia  Hạ thân nhiệt TEMPERATURES