| THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) | |||
| Mã | ENGLISH | TIẾNG VIỆT | TOPIC/CHỦ ĐỀ |
| 2336 | Kenya fever = Kenya typhus | Sốt Kenya | ZOONOSES |
| 2337 | Keratosis | Dày sừng, chai da | SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
| 2479 | Kick-back (crank handle) | Sự đánh ngược (tay quay) | MACHINE SAFETY |
| 2588 | Kick-back (of the workpiece) | Đánh ngược, văng ngược lại (mảnh vật liệu) | MACHINE SAFETY |
| 91 | Kick-back preventer | Cơ cấu chống đánh ngược, cơ cấu chống văng ngược | MACHINE SAFETY |
| 909 | Kinesiology | Khoa học vận động, khoa học vận động cơ bắp | ERGONOMICS |
| 1936 | Kinesiology | Khoa học vận động, khoa học vận động cơ bắp | SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
| 2207 | Kinetosis = Motion sickness = Sea sickness | Say xe, say sóng | NEUROPATHIES |
| 2525 | Kink (wire rope) | Chỗ gấp, nút buộc | LIFTING EQUIPMENT |
| 2526 | Knee pad | Đệm bảo vệ đầu gối | PROTECTIVE EQUIPMENT |
| 2527 | Konimeter | Máy đo bụi bằng phương pháp đếm hạt | MEASURING INSTRUMENTS |