cskh@atld.vn 0917267397
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)_O
THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT)
ENGLISH TIẾNG VIỆT TOPIC/CHỦ ĐỀ
604 Observance (of safety regulations)  Tuân thủ, chấp hành (những quy định an toàn) Human factors
705 Observance (of safety regulations)  Tuân thủ, chấp hành (những quy định an toàn) SAFETY ENGINEERING
729 Observation period  Thời kỳ quan sát, thời gian theo dõi OCCUPATIONAL MEDICINE
796 Obstructive emphysema  Khí thũng tắc nghẽn RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
801 Occupational accident = Occupational injury = Work accident  Tai nạn lao động, chấn thương nghề nghiệp General OSH terms
802 Occupational asthma  Bệnh hen nghề nghiệp RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
847 Occupational deafness  Điếc nghề nghiệp Hearing damage 
934 Occupational dermatosis = Occupational skin disease  Bệnh da nghề nghiệp SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
853 Occupational disability = Work disability  Mất khả năng lao động, mất khả năng hành nghề WORK CAPACITY
854 Occupational disease = Work-related disease  Bệnh nghề nghiệp, bệnh liên quan đến nghề nghiệp OCCUPATIONAL MEDICINE
885 Occupational eczema  Eczema nghề nghiệp, chàm da nghề nghiệp SKIN DISEASES AND SYMPTOMS
622 Occupational exposure standard  Tiêu chuẩn tiếp xúc nghề nghiệp, tiêu chuẩn phơi nhiễm nghề nghiệp EXPOSURE LIMITS
886 Occupational health  Vệ sinh lao động, sức khỏe nghề nghiệp General OSH terms
888 Occupational health nurse  Y tá xí nghiệp, y tá vệ sinh lao động OSH SPECIALISTS
889 Occupational health services  Dịch vụ vệ sinh lao động, dịch vụ sức khỏe nghề nghiệp OSH SERVICES
890 Occupational hearing loss  Mất khả năng nghe do nghề nghiệp Hearing damage 
1233 Occupational hygiene study  Khảo sát vệ sinh lao động, nghiên cứu vệ sinh lao động EXPOSURE MONITORING
892 Occupational lung disease  Bệnh phổi nghề nghiệp PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
894 Occupational lung disease  Bệnh phổi nghề nghiệp RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS)
981 Occupational medicine  Y học lao động OCCUPATIONAL MEDICINE
1006 Occupational overuse syndrome = Repetitive Strain Injury = RSI  Tổn thương do lao động gắng sức lập đi lập lại, hội chứng quá sức, RSI MUSCULOSKELETAL DISORDERS
1011 Occupational overuse syndrome = Repetitive Strain Injury = RSI  Tổn thương do lao động gắng sức lập đi lập lại, hội chứng quá sức, RSI STRESS AND STRAIN
1012 Occupational pathology  Bệnh lý nghề nghiệp, bệnh lý lao động OCCUPATIONAL MEDICINE
1014 Occupational physician  Bác sĩ y tế lao động, cán bộ vệ sinh lao động OCCUPATIONAL MEDICINE
1030 Occupational physician  Bác sĩ y tế lao động, cán bộ vệ sinh lao động OSH SPECIALISTS
834 Occupational physiology  Sinh lý lao động ERGONOMICS
1035 Occupational physiology  Sinh lý lao động OCCUPATIONAL MEDICINE
1036 Occupational physiology  Sinh lý lao động SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS
1079 Occupational risk  Rủi ro nghề nghiệp General OSH terms
1103 Ochre pneumoconiosis  Bệnh bụi phổi hoàng thổ, bệnh phổi do bụi hoàng thổ PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1099 Octave-band analyser  Máy phân tích âm thanh theo dải tần octa, máy đo âm thanh dải tần octa (âm học) MEASURING INSTRUMENTS
1139 Octave-band level meter  Máy đo mức âm theo dải tần octa (âm học) MEASURING INSTRUMENTS
1160 Odorant  Chất có mùi, chất cảnh báo bằng mùi SAFETY ENGINEERING
1203 Odour abatement = Odour control = Odour pollution control  Kiểm soát ô nhiễm, khử mùi WORKING CONDITIONS
1845 Odour threshold = Olfactory threshold  Ngưỡng mùi, ngưỡng cảm nhận mùi PROPERTIES OF MATERIALS
1360 Offshore installations   Thiết bị ngoài biển, giàn khoan lắp trên biển Hazardous operations
1437 Off-the-job safety  An toàn ngoài công việc General OSH terms
1459 Onchocerciasis  Bệnh giun chỉ Onchocercia, bệnh nhiễm ký sinh trùng gây mù PARASITIC DISEASES
1472 Onsetter  Thợ trục tải (giếng mỏ) UNDERGROUND WORK
1524 On-the-job safety training  Huấn luyện an toàn trong công việc TRAINING
1549 Opacity (X-ray picture) = Shadow  Đám mờ, đóm đen, bóng đen (hình ảnh X-quang), hình mờ PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES
1608 Open-circuit respiratory equipment = Self-contained open-circuit breathing apparatus  Thiết bị thở tự cấp khí tuần hoàn hở, máy thở mạch hở RESPIRATORY FUNCTION
1609 Ophthalmological examination  Khám mắt MEDICAL TESTS
2122 Ophthalmoscopy  Soi đáy mắt MEDICAL TESTS
1697 Optical smoke detector  Đầu dó khói quang điện Fire prevention and control
1698 Ornithosis  Bệnh do virus từ chim ZOONOSES 
1701 Oscillographic polarography  Phép đo cực phổ kế hiện sóng MEASUREMENT AND EVALUATION
1702 Osteochondritis dissecans  Thợ trục tải (giếng mỏ) MUSCULOSKELETAL DISORDERS
2121 Otosclerosis  Bệnh xơ cứng tai Hearing damage 
1719 Outburst  Phụt khí UNDERGROUND WORK
1232 Outburst (of gas)  Phụt khí EXPLOSION 
1726 Overall collection efficiency  Hiệu quả lọc bụi tổng SAMPLING
2503 Overall noise level = Overall sound level  Mức ồn chung NOISE PROTECTION AND CONTROL
1736 Overalls Bộ quần áo đồng phục, áo bảo hộ lao động liền quần PROTECTIVE CLOTHING
1813 Overbalancing = Overturning  Đổ, luật OVERTURNING
1815 Overdose  Quá liều MEDICAL EMERGENCIES
1824 Overdose  Quá liều TOXICOLOGY
1507 Overeposure  Phơi nhiễm quá mức, tiếp xúc quá mức EXPOSURE
1830 Overexertion  Gắng sức quá mức, sự quá mức STRESS AND STRAIN
1880 Overflow (pipe)  Chảy tràn (đường ống) SPILLS
1971 Overhead protection  Bảo vệ chống vật rơi Falls and fall prevention
1973 Overhead travelling crane  Cần trục di chuyển trên cao LIFTING EQUIPMENT
2061 Overheating  Quá nhiệt TEMPERATURES
1975 Overload {n}  Sự quá tải LIFTING EQUIPMENT
1981 Overload {v.}  Quá tải LIFTING EQUIPMENT
2249 Overload circuit-breaker  Máy cắt bảo vệ quá tải, ap1tomat chống quá tải ELECTRICITY
1982 Overload indicator = Safe load indicator  Chỉ báo tải an toàn, chỉ thị quá tải LIFTING EQUIPMENT
7 Overload protection (electricity)  Bảo vệ quá tải (điện) ELECTRICITY
1983 Overpressure  Quá áp PRESSURE REGULATION
2091 Oversight  Sự nhầm lẫn, vô ý Human factors
2120 Overspeed governor = Speed governor = Speed-limiting device  Thiết bị giới hạn tốc độ MACHINE SAFETY
2114 Overstrain  Cố gắng quá sức STRESS AND STRAIN
2123 Overtravel limit switch (cranes, etc.) = Terminal stopping device  Công tắc đầu cuối (cần trục), công tắc hành trình LIFTING EQUIPMENT
21 Overvoltage protection  Bảo vệ quá điện áp ELECTRICITY
2444 Overwinding cut-out (cranes)   LIFTING EQUIPMENT
2456 Oxygen analyser  Máy phân tích oxy, máy tìm dấu vết oxy MEASURING INSTRUMENTS
36 Oxygen analyser  Máy phân tích oxy, máy tìm dấu vết oxy SAMPLING
2043 Oxygen breathing apparatus = Oxygen cylinder rebreathing apparatus = Oxygen respirator  Thiết bị thở oxy, thiết bị thở tuần hoàn dùng chai oxy, phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp được cấp oxy RESPIRATORY FUNCTION
582 Oxygen consumption = Oxygen uptake  Hấp thụ oxy, tiêu thụ oxy RESPIRATORY FUNCTION
1951 Oxygen cylinder (respirators)  Chai oxy (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
773 Oxygen debt  Nợ oxy (thiếu hụt oxy đối với cơ thể) RESPIRATORY FUNCTION
775 Oxygen feed (respirators)  Cấp oxy (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION
810 Oxygen regerating respirator = Self-contained closed-circuit oxygen-generating breathing apparatus  Thiết bị thở tự cấp khí oxy tuần hoàn kín, phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp tái sinh Oxy RESPIRATORY FUNCTION
811 Oxygen therapy  Liệu pháp oxy OCCUPATIONAL MEDICINE
822 Oxygen-generating cartridge (respirators)  Hộp sản sinh oxy, ống cấp oxy (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) RESPIRATORY FUNCTION