THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
604 |
Observance (of safety regulations) |
Tuân thủ, chấp hành (những quy định an toàn) |
Human factors |
705 |
Observance (of safety regulations) |
Tuân thủ, chấp hành (những quy định an toàn) |
SAFETY ENGINEERING |
729 |
Observation period |
Thời kỳ quan sát, thời gian theo dõi |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
796 |
Obstructive emphysema |
Khí thũng tắc nghẽn |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
801 |
Occupational accident = Occupational injury = Work accident |
Tai nạn lao động, chấn thương nghề nghiệp |
General OSH terms |
802 |
Occupational asthma |
Bệnh hen nghề nghiệp |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
847 |
Occupational deafness |
Điếc nghề nghiệp |
Hearing damage |
934 |
Occupational dermatosis = Occupational skin disease |
Bệnh da nghề nghiệp |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
853 |
Occupational disability = Work disability |
Mất khả năng lao động, mất khả năng hành nghề |
WORK CAPACITY |
854 |
Occupational disease = Work-related disease |
Bệnh nghề nghiệp, bệnh liên quan đến nghề nghiệp |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
885 |
Occupational eczema |
Eczema nghề nghiệp, chàm da nghề nghiệp |
SKIN DISEASES AND SYMPTOMS |
622 |
Occupational exposure standard |
Tiêu chuẩn tiếp xúc nghề nghiệp, tiêu chuẩn phơi nhiễm nghề nghiệp |
EXPOSURE LIMITS |
886 |
Occupational health |
Vệ sinh lao động, sức khỏe nghề nghiệp |
General OSH terms |
888 |
Occupational health nurse |
Y tá xí nghiệp, y tá vệ sinh lao động |
OSH SPECIALISTS |
889 |
Occupational health services |
Dịch vụ vệ sinh lao động, dịch vụ sức khỏe nghề nghiệp |
OSH SERVICES |
890 |
Occupational hearing loss |
Mất khả năng nghe do nghề nghiệp |
Hearing damage |
1233 |
Occupational hygiene study |
Khảo sát vệ sinh lao động, nghiên cứu vệ sinh lao động |
EXPOSURE MONITORING |
892 |
Occupational lung disease |
Bệnh phổi nghề nghiệp |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
894 |
Occupational lung disease |
Bệnh phổi nghề nghiệp |
RESPIRATORY DISEASES (OTHER THAN PNEUMOCONIOSIS) |
981 |
Occupational medicine |
Y học lao động |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1006 |
Occupational overuse syndrome = Repetitive Strain Injury = RSI |
Tổn thương do lao động gắng sức lập đi lập lại, hội chứng quá sức, RSI |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
1011 |
Occupational overuse syndrome = Repetitive Strain Injury = RSI |
Tổn thương do lao động gắng sức lập đi lập lại, hội chứng quá sức, RSI |
STRESS AND STRAIN |
1012 |
Occupational pathology |
Bệnh lý nghề nghiệp, bệnh lý lao động |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1014 |
Occupational physician |
Bác sĩ y tế lao động, cán bộ vệ sinh lao động |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1030 |
Occupational physician |
Bác sĩ y tế lao động, cán bộ vệ sinh lao động |
OSH SPECIALISTS |
834 |
Occupational physiology |
Sinh lý lao động |
ERGONOMICS |
1035 |
Occupational physiology |
Sinh lý lao động |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
1036 |
Occupational physiology |
Sinh lý lao động |
SCIENTIFIC RESEARCH FIELDS |
1079 |
Occupational risk |
Rủi ro nghề nghiệp |
General OSH terms |
1103 |
Ochre pneumoconiosis |
Bệnh bụi phổi hoàng thổ, bệnh phổi do bụi hoàng thổ |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1099 |
Octave-band analyser |
Máy phân tích âm thanh theo dải tần octa, máy đo âm thanh dải tần octa (âm học) |
MEASURING INSTRUMENTS |
1139 |
Octave-band level meter |
Máy đo mức âm theo dải tần octa (âm học) |
MEASURING INSTRUMENTS |
1160 |
Odorant |
Chất có mùi, chất cảnh báo bằng mùi |
SAFETY ENGINEERING |
1203 |
Odour abatement = Odour control = Odour pollution control |
Kiểm soát ô nhiễm, khử mùi |
WORKING CONDITIONS |
1845 |
Odour threshold = Olfactory threshold |
Ngưỡng mùi, ngưỡng cảm nhận mùi |
PROPERTIES OF MATERIALS |
1360 |
Offshore installations |
Thiết bị ngoài biển, giàn khoan lắp trên biển |
Hazardous operations |
1437 |
Off-the-job safety |
An toàn ngoài công việc |
General OSH terms |
1459 |
Onchocerciasis |
Bệnh giun chỉ Onchocercia, bệnh nhiễm ký sinh trùng gây mù |
PARASITIC DISEASES |
1472 |
Onsetter |
Thợ trục tải (giếng mỏ) |
UNDERGROUND WORK |
1524 |
On-the-job safety training |
Huấn luyện an toàn trong công việc |
TRAINING |
1549 |
Opacity (X-ray picture) = Shadow |
Đám mờ, đóm đen, bóng đen (hình ảnh X-quang), hình mờ |
PNEUMOCONIOSIS AND OTHER DUST-INDUCED RESPIRATORY DISEASES |
1608 |
Open-circuit respiratory equipment = Self-contained open-circuit breathing apparatus |
Thiết bị thở tự cấp khí tuần hoàn hở, máy thở mạch hở |
RESPIRATORY FUNCTION |
1609 |
Ophthalmological examination |
Khám mắt |
MEDICAL TESTS |
2122 |
Ophthalmoscopy |
Soi đáy mắt |
MEDICAL TESTS |
1697 |
Optical smoke detector |
Đầu dó khói quang điện |
Fire prevention and control |
1698 |
Ornithosis |
Bệnh do virus từ chim |
ZOONOSES |
1701 |
Oscillographic polarography |
Phép đo cực phổ kế hiện sóng |
MEASUREMENT AND EVALUATION |
1702 |
Osteochondritis dissecans |
Thợ trục tải (giếng mỏ) |
MUSCULOSKELETAL DISORDERS |
2121 |
Otosclerosis |
Bệnh xơ cứng tai |
Hearing damage |
1719 |
Outburst |
Phụt khí |
UNDERGROUND WORK |
1232 |
Outburst (of gas) |
Phụt khí |
EXPLOSION |
1726 |
Overall collection efficiency |
Hiệu quả lọc bụi tổng |
SAMPLING |
2503 |
Overall noise level = Overall sound level |
Mức ồn chung |
NOISE PROTECTION AND CONTROL |
1736 |
Overalls |
Bộ quần áo đồng phục, áo bảo hộ lao động liền quần |
PROTECTIVE CLOTHING |
1813 |
Overbalancing = Overturning |
Đổ, luật |
OVERTURNING |
1815 |
Overdose |
Quá liều |
MEDICAL EMERGENCIES |
1824 |
Overdose |
Quá liều |
TOXICOLOGY |
1507 |
Overeposure |
Phơi nhiễm quá mức, tiếp xúc quá mức |
EXPOSURE |
1830 |
Overexertion |
Gắng sức quá mức, sự quá mức |
STRESS AND STRAIN |
1880 |
Overflow (pipe) |
Chảy tràn (đường ống) |
SPILLS |
1971 |
Overhead protection |
Bảo vệ chống vật rơi |
Falls and fall prevention |
1973 |
Overhead travelling crane |
Cần trục di chuyển trên cao |
LIFTING EQUIPMENT |
2061 |
Overheating |
Quá nhiệt |
TEMPERATURES |
1975 |
Overload {n} |
Sự quá tải |
LIFTING EQUIPMENT |
1981 |
Overload {v.} |
Quá tải |
LIFTING EQUIPMENT |
2249 |
Overload circuit-breaker |
Máy cắt bảo vệ quá tải, ap1tomat chống quá tải |
ELECTRICITY |
1982 |
Overload indicator = Safe load indicator |
Chỉ báo tải an toàn, chỉ thị quá tải |
LIFTING EQUIPMENT |
7 |
Overload protection (electricity) |
Bảo vệ quá tải (điện) |
ELECTRICITY |
1983 |
Overpressure |
Quá áp |
PRESSURE REGULATION |
2091 |
Oversight |
Sự nhầm lẫn, vô ý |
Human factors |
2120 |
Overspeed governor = Speed governor = Speed-limiting device |
Thiết bị giới hạn tốc độ |
MACHINE SAFETY |
2114 |
Overstrain |
Cố gắng quá sức |
STRESS AND STRAIN |
2123 |
Overtravel limit switch (cranes, etc.) = Terminal stopping device |
Công tắc đầu cuối (cần trục), công tắc hành trình |
LIFTING EQUIPMENT |
21 |
Overvoltage protection |
Bảo vệ quá điện áp |
ELECTRICITY |
2444 |
Overwinding cut-out (cranes) |
|
LIFTING EQUIPMENT |
2456 |
Oxygen analyser |
Máy phân tích oxy, máy tìm dấu vết oxy |
MEASURING INSTRUMENTS |
36 |
Oxygen analyser |
Máy phân tích oxy, máy tìm dấu vết oxy |
SAMPLING |
2043 |
Oxygen breathing apparatus = Oxygen cylinder rebreathing apparatus = Oxygen respirator |
Thiết bị thở oxy, thiết bị thở tuần hoàn dùng chai oxy, phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp được cấp oxy |
RESPIRATORY FUNCTION |
582 |
Oxygen consumption = Oxygen uptake |
Hấp thụ oxy, tiêu thụ oxy |
RESPIRATORY FUNCTION |
1951 |
Oxygen cylinder (respirators) |
Chai oxy (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
773 |
Oxygen debt |
Nợ oxy (thiếu hụt oxy đối với cơ thể) |
RESPIRATORY FUNCTION |
775 |
Oxygen feed (respirators) |
Cấp oxy (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |
810 |
Oxygen regerating respirator = Self-contained closed-circuit oxygen-generating breathing apparatus |
Thiết bị thở tự cấp khí oxy tuần hoàn kín, phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp tái sinh Oxy |
RESPIRATORY FUNCTION |
811 |
Oxygen therapy |
Liệu pháp oxy |
OCCUPATIONAL MEDICINE |
822 |
Oxygen-generating cartridge (respirators) |
Hộp sản sinh oxy, ống cấp oxy (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
RESPIRATORY FUNCTION |