cskh@atld.vn 0917267397
Quy trình ứng phó khẩn cấp KHI BỊ BỎNG (NHIỆT, HÓA CHẤT)

Chuyên mụcQuy trình ATVSLĐ

QUY TRÌNH ỨNG PHÓ KHẨN CẤP

KHI BỊ BỎNG

Căn cứ pháp lý:

- Điều 78 Luật An toàn, vệ sinh lao động số 84/2015/QH13 ngày 25/6/2015

Mục đích:

- Hướng dẫn cách thức xử lý kịp thời, hiệu quả khi xảy ra tai nạn bỏng (nhiệt, hóa chất) tại nơi làm việc, nhằm hạn chế tối đa tổn thương cho nạn nhân và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Phạm vi áp dụng:

- Áp dụng cho tất cả người lao động, người giám sát, người quản lý, nhà thầu làm việc tại [Tên công ty/đơn vị].

I. Xác định sự cố:

1.1 Loại bỏng:

- Bỏng nhiệt: Do lửa, nước sôi, hơi nóng, kim loại nóng, ...

- Bỏng hóa chất: Do axit, bazơ, dung môi,...

- Bỏng điện: Do tiếp xúc với dòng điện.

1.2 Mức độ bỏng:

- Bỏng độ 1: Da đỏ, đau rát.

- Bỏng độ 2: Da phồng rộp, đau rát.

- Bỏng độ 3: Da cháy đen, hoại tử, mất cảm giác.

1.3 Vị trí bỏng: Xác định vị trí bỏng trên cơ thể (tay, chân, mặt, mắt,...).

1.4 Mức độ nguy hiểm: Đánh giá mức độ nguy hiểm dựa trên loại bỏng, mức độ bỏng, diện tích bỏng, vị trí bỏng, tình trạng sức khỏe của nạn nhân.

II. Hệ thống báo động:

2.1 Phương thức báo động:

- Hô to "Cứu người!", "Tai nạn!", "Bị bỏng!".

- Sử dụng thiết bị liên lạc (bộ đàm, điện thoại) báo cho người giám sát, đội ứng cứu.

- Kéo chuông báo động (nếu có).

- Tín hiệu ánh sáng, cờ hiệu.

2.2 Người kích hoạt báo động: Bất kỳ người nào phát hiện tai nạn.

2.3 Người tiếp nhận báo động:

- Người giám sát an toàn.

- Cán bộ An toàn - Vệ sinh lao động.

- Đội ứng cứu khẩn cấp.

- Cơ quan chức năng (số điện thoại đường dây nóng 115).

III. Sơ cứu

3.1 Đảm bảo an toàn:

- Ngắt nguồn điện (nếu là bỏng điện).

- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm (nếu cần).

- Cởi bỏ quần áo, trang sức ở vùng bị bỏng (nếu không dính chặt vào da).

3.2 Bỏng nhiệt:

- Làm mát vết bỏng: Ngâm vùng bị bỏng vào nước mát (không dùng đá lạnh), sạch trong khoảng 15-20 phút.

- Che phủ vết bỏng: Dùng gạc sạch, băng vô trùng che phủ vết bỏng.

- Không bôi bất kỳ loại thuốc mỡ, kem đánh răng, hoặc các chất khác lên vết bỏng.

3.3 Bỏng hóa chất:

- Rửa vết bỏng: Rửa vùng bị bỏng dưới vòi nước chảy liên tục trong ít nhất 20 phút.

- Loại bỏ hóa chất: Nếu hóa chất là dạng bột, hãy phủi sạch trước khi rửa bằng nước.

3.4 Các lưu ý chung:

- Không làm vỡ các bóng nước.

- Không cố gắng gỡ bỏ quần áo, vật liệu dính chặt vào vết bỏng.

- Nâng cao vùng bị bỏng (nếu có thể).

- Theo dõi nạn nhân: Kiểm tra ý thức, hô hấp, mạch.

- Giữ ấm cho nạn nhân.

3.5. Gọi cấp cứu y tế (115):

Cung cấp thông tin chính xác về:

- Vị trí tai nạn.

- Loại bỏng, nguyên nhân gây bỏng.

- Mức độ bỏng, diện tích bỏng (ước tính).

- Vị trí bỏng trên cơ thể.

- Tình trạng nạn nhân.

- Các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.

3.6. Hỗ trợ y tế: Khi đội ngũ y tế đến, cung cấp thông tin và hỗ trợ họ trong việc cấp cứu, vận chuyển nạn nhân.

IV. Khắc phục sự cố:

- Cách ly khu vực: Thiết lập hàng rào cảnh báo (nếu cần), ngăn không cho người không phận sự vào khu vực nguy hiểm.

- Kiểm tra an toàn: Kiểm tra, đánh giá an toàn khu vực làm việc sau tai nạn.

- Khắc phục: Sửa chữa, thay thế thiết bị bị hư hỏng (nếu có).

- Điều tra tai nạn: Thu thập thông tin, điều tra nguyên nhân tai nạn để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

V. Trang thiết bị ứng cứu:

- Tủ thuốc cấp cứu đầy đủ dụng cụ và thuốc theo quy định.

- Băng ca, cáng cứu thương.

- Bông băng, gạc vô trùng.

- Kéo, panh y tế.

- Nước sạch, dung dịch sát khuẩn.

- Phương tiện liên lạc (bộ đàm, điện thoại).

VIII. Lực lượng ứng cứu:

- Đội ứng cứu khẩn cấp: Được thành lập, huấn luyện và trang bị đầy đủ theo quy định.

- Trưởng nhóm ứng cứu: Chịu trách nhiệm chỉ đạo, điều phối hoạt động ứng cứu.

- Phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên.

IX. Báo cáo:

- Báo cáo nội bộ: Báo cáo cho Ban lãnh đạo công ty theo quy định.

- Báo cáo cơ quan chức năng: Báo cáo cho cơ quan lao động, công an (nếu có thương vong) theo quy định.

X. Rút kinh nghiệm: Sau mỗi sự cố, tổ chức họp rút kinh nghiệm để phân tích nguyên nhân, đánh giá hiệu quả của quy trình ứng phó, đề xuất biện pháp cải thiện, phòng ngừa.

XI. Đào tạo, huấn luyện

Tổ chức đào tạo, huấn luyện định kỳ cho người lao động về:

- An toàn lao động.

- Nhận biết và đánh giá rủi ro.

- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân.

- Kỹ năng sơ cứu, cấp cứu.

- Quy trình ứng phó sự cố khẩn cấp.

Phụ lục:

- Sơ đồ thoát hiểm.

- Danh sách số điện thoại liên lạc khẩn cấp.

- Danh sách thành viên đội ứng cứu.

- Biểu mẫu báo cáo sự cố.

Lưu ý:

- Quy trình này cần được niêm yết tại nơi làm việc, dễ thấy, dễ hiểu.

- Người lao động cần được phổ biến, hướng dẫn đầy đủ về quy trình và các quy định an toàn.

- Định kỳ tổ chức diễn tập ứng phó sự cố để nâng cao kỹ năng thực hành.