ĐÁNH GIÁ KIỂM SOÁT AN TOÀN
Safety Control Audit Program
Mục đích: Đánh giá định kỳ hoặc đột xuất nhằm xác định xem các biện pháp kiểm soát an toàn hiện tại có phù hợp, hiệu quả trong việc giảm thiểu rủi ro và có được áp dụng một cách hiệu quả, hợp lý về mặt nguồn lực hay không.
PHẦN A: THÔNG TIN CHUNG
Tên công ty/Tổ chức: |
Ngày đánh giá: |
.../.../... |
|
Bộ phận/Phòng ban: |
Người đánh giá: |
||
Vị trí/Khu vực làm việc: |
Chức vụ: |
||
Hoạt động/Công việc được đánh giá: |
(Mô tả rõ ràng công việc, ví dụ: "Vận hành máy cắt kim loại", "Làm việc trên cao", "Sử dụng hóa chất A",...) |
||
Ngày thực hiện công việc (nếu áp dụng): |
.../.../... |
Số hiệu tài liệu tham chiếu (nếu có): |
(Ví dụ: quy trình làm việc, JSA, giấy phép làm việc,...) |
PHẦN B: MÔ TẢ MỐI NGUY & BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT HIỆN TẠI
STT |
Mối nguy được nhận diện (Mô tả cụ thể các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến hoạt động/công việc) |
Biện pháp kiểm soát an toàn hiện đang áp dụng (Liệt kê tất cả các biện pháp đang được sử dụng để kiểm soát mối nguy tương ứng) |
1 |
Ví dụ: Bụi kim loại phát tán vào không khí |
Ví dụ: Hệ thống hút bụi cục bộ tại máy cắt, Yêu cầu đeo khẩu trang N95 |
2 |
Ví dụ: Bị kẹt tay vào bộ phận chuyển động của máy |
Ví dụ: Lắp đặt che chắn an toàn cố định, Nút dừng khẩn cấp, Quy trình khóa máy (LOTO) khi bảo trì |
3 |
||
4 |
PHẦN C: ĐÁNH GIÁ TÍNH HIỆU LỰC CỦA BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT
Hướng dẫn: Đánh giá từng biện pháp kiểm soát dựa trên các tiêu chí dưới đây theo thang điểm từ 1 đến 5.
Biện pháp kiểm soát được đánh giá |
Mức độ giảm thiểu rủi ro (Biện pháp có làm giảm khả năng xảy ra hoặc mức độ nghiêm trọng của sự cố không?) |
Mức độ tuân thủ của người lao động (Người lao động có tuân thủ và sử dụng đúng biện pháp này không?) |
Tính dễ sử dụng & phù hợp (Biện pháp có dễ thực hiện, có gây cản trở cho công việc không?) |
Điểm trung bình |
Ghi chú/Nhận xét |
Ví dụ: Hệ thống hút bụi cục bộ |
4 |
5 |
5 |
4.7 |
Hệ thống hoạt động tốt, thu gom hầu hết bụi tại nguồn. |
Ví dụ: Yêu cầu đeo khẩu trang N95 |
4 |
3 |
4 |
3.7 |
Một số nhân viên chưa đeo đúng cách hoặc cảm thấy hơi khó chịu khi đeo lâu. |
PHẦN D: ĐÁNH GIÁ TÍNH HIỆU QUẢ CỦA BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT
Hướng dẫn: Đánh giá từng biện pháp kiểm soát về mặt hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Biện pháp kiểm soát được đánh giá |
Chi phí đầu tư & vận hành (Chi phí có hợp lý so với mức độ rủi ro được giảm thiểu không?) |
Tác động đến năng suất (Biện pháp có làm chậm tiến độ công việc một cách đáng kể không?) |
Yêu cầu về đào tạo & bảo trì ( Việc đào tạo sử dụng và bảo trì có phức tạp, tốn nhiều thời gian không?) |
Điểm trung bình |
Ghi chú/Nhận xét |
Ví dụ: Hệ thống hút bụi cục bộ |
3 |
5 |
3 |
3.7 |
Chi phí bảo trì hàng năm cần được xem xét. Cần đào tạo định kỳ về việc vệ sinh phin lọc. |
Ví dụ: Yêu cầu đeo khẩu trang N95 |
5 |
5 |
5 |
5.0 |
Chi phí thấp, dễ thực hiện. |
PHẦN E: TỔNG KẾT & HÀNH ĐỘNG KHẮC PHỤC
1. Kết luận chung về các biện pháp kiểm soát hiện tại:
(Đánh giá tổng quan về hệ thống kiểm soát an toàn cho công việc này. Các biện pháp đã đủ và phù hợp chưa?)
2. Các biện pháp kiểm soát cần cải thiện hoặc thay thế (dựa trên điểm đánh giá thấp):
3. Đề xuất hành động khắc phục/Cải tiến:
STT |
Hành động đề xuất (Mô tả rõ hành động cần làm. Ví dụ: "Tổ chức tái đào tạo về cách đeo khẩu trang đúng cách", "Tìm nhà cung cấp hệ thống lọc bụi hiệu quả hơn",...) |
Người phụ trách |
Thời hạn hoàn thành |
1 |
|||
2 |
|||
3 |
PHẦN F: PHÊ DUYỆT
Người đánh giá |
Trưởng bộ phận/Giám sát |
Bộ phận An toàn (HSE) |
(Ký và ghi rõ họ tên) |
(Ký và ghi rõ họ tên) |
(Ký và ghi rõ họ tên) |
Ngày: .../.../... |
Ngày: .../.../... |
Ngày: .../.../... |